Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Kim Tùng
Mã sinh viên: 0941010405
Lớp: ĐH CK 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 8 8 B 8 (B) 14/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 8 B 8 (B) 05/01/2015
3 Toán cao cấp 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2015
4 Hình họa 2 4.3 D 4.3 (D) 06/01/2015
5 Vật liệu học 6.5 7 B 7 (B) 31/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
9 Tin học văn phòng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 13/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.6 C 6.6 (C) 17/06/2015
11 Toán cao cấp 2A 7.5 7.9 B 7.9 (B) 06/06/2015
12 Thực hành cắt gọt 1 9 A 9 (A)
13 Nguyên lý máy 8 8 B 8 (B) 10/06/2015
14 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 08/06/2015
15 Vật lý 9.5 9.3 A 9.3 (A) 09/06/2015
16 Sức bền vật liệu 9 9.3 A 9.3 (A) 11/06/2015
17 Dao động kỹ thuật 8 8.5 A 8.5 (A) 17/06/2017
18 Hình họa 4 5.5 C 5.5 (C) 31/08/2015
19 Thuỷ lực đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 18/09/2015 ĐPK
20 Tiếng Anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2016
21 Dung sai và kỹ thuật đo 10 9.3 A 9.3 (A) 22/12/2015
22 CAD 9 8.8 A 8.8 (A) 29/01/2016
23 Nguyên lý cắt 7.5 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2016
24 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 31/12/2015
25 Kỹ thuật điện 7.5 8.2 B 8.2 (B) 01/01/2016
26 Chi tiết máy 9 9 A 9 (A) 25/12/2015
27 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 10 10 A 10 (A) 12/01/2017
28 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
29 Lý thuyết điều khiển 6 6.5 C 6.5 (C) 25/06/2016
30 Máy cắt 8 8.5 A 8.5 (A) 19/06/2016
31 Phương pháp tính 8 8.5 A 8.5 (A) 18/06/2016
32 Hóa học đại cương 9 9.2 A 9.2 (A) 27/06/2016
33 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 14/06/2016
34 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8.8 A 8.8 (A) 29/06/2016
35 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
36 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 15/12/2016
37 Công nghệ CNC 9 8.8 A 8.8 (A) 04/01/2017
38 Kỹ năng giao tiếp 8 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2016
39 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 04/07/2017 ĐPK
40 Đồ gá 9 8.8 A 8.8 (A) 11/06/2017
41 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
42 Thiết kế dụng cụ cắt 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
43 CAD/CAM 7.5 7.8 B 7.8 (B) 01/08/2017
44 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
45 Tự động hoá quá trình sản xuất 8 8 B 8 (B) 23/12/2016
46 Công nghệ xử lý vật liệu 8.5 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2016
47 Pháp luật đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 14/12/2016
48 Tổ chức và quản lý sản xuất 9.5 9.3 A 9.3 (A) 09/01/2017
49 Công nghệ chế tạo máy 2 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/02/2017
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8.3 B 8.3 (B) 01/03/2017 ĐPK
51 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
52 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
53 Tiếng Anh 2 8 8.2 B 8.2 (B) 29/02/2016
54 Tiếng Anh 3 7.5 8.1 B 8.1 (B) 08/09/2016
55 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 07/09/2016 ĐPK
56 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 07/09/2016 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo