Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Khanh
Mã sinh viên: 0941010410
Lớp: ĐH CK 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 2 4 D 4 (D) 14/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 05/01/2015
3 Toán cao cấp 1 2 2.5 3.4 3.8 F F 3.8 (F) 06/01/2015 04/02/2015
4 Hình họa 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 06/01/2015 01/02/2015
5 Vật liệu học 4 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.3 B 7.3 (B) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 13/03/2015
9 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 13/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 6.5 7 B 7 (B) 17/06/2015
11 Toán cao cấp 2A 2.5 4.1 D 4.1 (D) 06/06/2015
12 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
13 Nguyên lý máy 3 4.7 D 4.7 (D) 10/06/2015
14 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 08/06/2015
15 Vật lý 1 3 3.3 4.6 F D 4.6 (D) 09/06/2015 06/08/2015
16 Sức bền vật liệu 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 11/06/2015 06/08/2015
17 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
18 Hình họa 3.5 4.3 D 4.3 (D) 31/08/2015
19 Toán cao cấp 1 5 5.7 C 5.7 (C) 26/08/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
21 Tiếng Anh 1 6 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2016
22 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.7 D 4.7 (D) 22/12/2015
23 CAD I (I)
24 Nguyên lý cắt 2 4 D 4 (D) 12/01/2016
25 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 31/12/2015
26 Kỹ thuật điện 0.5 3.3 F 3.3 (F) 01/01/2016
27 Chi tiết máy 2 4 D 4 (D) 25/12/2015
28 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
29 Lý thuyết điều khiển 4 4.8 D 4.8 (D) 25/06/2016
30 Tiếng Anh 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2016
31 Máy cắt 2 3.8 F 3.8 (F) 19/06/2016
32 Hóa học đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 27/06/2016
33 Giáo dục thể chất 4 8 8.5 A 8.5 (A) 14/06/2016
34 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2016
35 Công nghệ chế tạo máy 1 1.5 3.7 F 3.7 (F) 10/01/2017
36 Công nghệ CNC ** ** ** ** 04/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Kỹ năng giao tiếp 5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2016
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 2.5 F 2.5 (F) 23/12/2016
39 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 15/12/2016
40 CAD/CAE 6 6.5 C 6.5 (C) 07/02/2017
41 Phương pháp tính 6 5.8 C 5.8 (C) 23/12/2016
42 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 03/01/2017
43 Tiếng Anh 3 5.5 5.4 D 5.4 (D) 16/01/2017
44 CAD/CAM 3 4.3 D 4.3 (D) 01/08/2017
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5 D 5 (D) 14/06/2017
46 Đồ gá 0.5 2.2 F 2.2 (F) 11/06/2017
47 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
49 Thiết kế dụng cụ cắt 3 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
50 Công nghệ chế tạo máy 2 5.5 5.6 C 5.6 (C) 03/07/2017
51 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
52 Thực hành CNC 8.8 A 8.8 (A)
53 Thực hành Hàn 8 B 8 (B)
54 Pháp luật đại cương I (I)
55 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
56 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
57 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
58 Sức bền vật liệu 0 2.5 F 2.5 (F) 02/02/2016
59 CAD 3 3.8 F 3.8 (F) 28/08/2016
60 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
61 Công nghệ CNC 6.5 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2017
62 Đồ gá 2 3.7 F 3.7 (F) 20/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo