Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Đình Nam
Mã sinh viên: 0941010411
Lớp: ĐH CK 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 3 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2015
3 Toán cao cấp 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 06/01/2015
4 Hình họa 3.5 4.3 D 4.3 (D) 06/01/2015
5 Vật liệu học 6 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 0 6 2 6 F C 6 (C) 11/03/2015 13/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
9 Tin học văn phòng 2 4 D 4 (D) 13/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 5 6.1 C 6.1 (C) 17/06/2015
11 Toán cao cấp 2A 4.5 5.7 C 5.7 (C) 06/06/2015
12 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
13 Nguyên lý máy 8 8 B 8 (B) 10/06/2015
14 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 08/06/2015
15 Vật lý 8 7.7 B 7.7 (B) 09/06/2015
16 Sức bền vật liệu 6 6.4 C 6.4 (C) 11/06/2015
17 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 12/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Dung sai và kỹ thuật đo 0 2.6 F 2.6 (F) 22/12/2015
19 CAD ** ** ** ** 29/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Nguyên lý cắt ** ** ** ** 12/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thuỷ lực đại cương ** ** ** ** 11/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 31/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Kỹ thuật điện ** ** ** ** 01/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Chi tiết máy ** ** ** ** 25/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
26 Lý thuyết điều khiển I (I)
27 Máy cắt I (I)
28 Hóa học đại cương I (I)
29 Giáo dục thể chất 4 I (I)
30 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
31 Công nghệ CNC ** ** ** (I) 04/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Giáo dục thể chất 5 I (I)
33 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo