Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tùng
Mã sinh viên: 0941010416
Lớp: ĐH CK 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 9 8.8 A 8.8 (A) 14/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2015
3 Toán cao cấp 1 5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2015
4 Hình họa 2.5 4 D 4 (D) 06/01/2015
5 Vật liệu học 5.5 6.5 C 6.5 (C) 31/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
9 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 13/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 17/06/2015
11 Toán cao cấp 2A 6 6.9 C 6.9 (C) 06/06/2015
12 Thực hành cắt gọt 1 8.8 A 8.8 (A)
13 Nguyên lý máy 8 8 B 8 (B) 10/06/2015
14 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 08/06/2015
15 Vật lý 9 8.9 A 8.9 (A) 09/06/2015
16 Sức bền vật liệu 8 8.3 B 8.3 (B) 11/06/2015
17 Toán cao cấp 1 8 7.8 B 7.8 (B) 02/09/2015
18 Tiếng Anh 1 6 5.9 C 5.9 (C) 12/01/2016
19 Dung sai và kỹ thuật đo 9.5 8.9 A 8.9 (A) 22/12/2015
20 CAD 8 8 B 8 (B) 29/01/2016
21 Nguyên lý cắt 3 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2016
22 Thuỷ lực đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 31/12/2015
24 Kỹ thuật điện 6 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2016
25 Chi tiết máy 9 8.7 A 8.7 (A) 25/12/2015
26 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
27 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
28 Lý thuyết điều khiển 3 4.3 D 4.3 (D) 25/06/2016
29 Máy cắt 8 8.2 B 8.2 (B) 19/06/2016
30 Phương pháp tính 3 4.2 D 4.2 (D) 18/06/2016
31 Hóa học đại cương 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2016
32 Tiếng Anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 11/07/2016
33 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.5 B 7.5 (B) 10/01/2017
35 Công nghệ CNC 7 6 C 6 (C) 04/01/2017
36 Kỹ năng giao tiếp 6 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2016
37 Tiếng Anh 3 7 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2017
38 Giáo dục thể chất 5 6 7 B 7 (B) 15/12/2016
39 CAD/CAE 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/02/2017
40 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 B 7 (B) 03/01/2017
41 CAD/CAM 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2017
42 Đồ gá 6 5.8 C 5.8 (C) 11/06/2017
43 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
45 Thiết kế dụng cụ cắt 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
46 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.4 C 6.4 (C) 03/07/2017
47 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
48 Thực hành CNC 9 A 9 (A)
49 Thực hành Hàn 7.2 B 7.2 (B)
50 Pháp luật đại cương I (I)
51 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
52 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
53 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
54 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6.2 C 6.2 (C) 02/02/2016
55 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 11/09/2017
56 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/08/2017
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo