Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Văn Hưng
Mã sinh viên: 0941010419
Lớp: ĐH CK 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 8 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2015
3 Toán cao cấp 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 06/01/2015 04/02/2015
4 Hình họa 0 1.5 2 3 F F 3 (F) 06/01/2015 01/02/2015
5 Vật liệu học 4.5 5.5 C 5.5 (C) 31/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
9 Tin học văn phòng 4.5 5.6 C 5.6 (C) 13/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 8 8.1 B 8.1 (B) 17/06/2015
11 Toán cao cấp 2A 5 6.1 C 6.1 (C) 06/06/2015
12 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
13 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 10/06/2015
14 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 08/06/2015
15 Vật lý 8 7.6 B 7.6 (B) 09/06/2015
16 Sức bền vật liệu 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 11/06/2015 06/08/2015
17 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
18 Hình họa 9.5 9.2 A 9.2 (A) 31/08/2015
19 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.9 C 5.9 (C) 22/12/2015
20 CAD I (I)
21 Nguyên lý cắt 2 4 D 4 (D) 12/01/2016
22 Thuỷ lực đại cương I (I)
23 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 31/12/2015
24 Kỹ thuật điện 0.5 2.8 F 2.8 (F) 01/01/2016
25 Chi tiết máy 0 2.3 F 2.3 (F) 25/12/2015
26 Tiếng Anh 1 4 3.9 F 3.9 (F) 12/01/2016
27 Chi tiết máy I (I)
28 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
29 Lý thuyết điều khiển 4 4.7 D 4.7 (D) 25/06/2016
30 Tiếng Anh 2 3 3.9 F 3.9 (F) 25/07/2016 ĐPK
31 Máy cắt 8 8 B 8 (B) 19/06/2016
32 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2016
33 Giáo dục thể chất 4 9 8.8 A 8.8 (A) 14/06/2016
34 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 29/06/2016
35 Công nghệ CNC 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2017
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 3.5 F 3.5 (F) 23/12/2016
37 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 15/12/2016
38 CAD/CAE 7 7 B 7 (B) 07/02/2017
39 Phương pháp tính 5 6.2 C 6.2 (C) 23/12/2016
40 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 03/01/2017
41 Kỹ năng giao tiếp 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2016
42 Công nghệ chế tạo máy 1 4.5 5.6 C 5.6 (C) 10/01/2017
43 CAD/CAM I (I)
44 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.7 C 5.7 (C) 14/06/2017
45 Đồ gá 1 3 F 3 (F) 11/06/2017
46 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 0 1.3 F 1.3 (F) 03/07/2017
48 Thiết kế dụng cụ cắt 4 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
49 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
50 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
51 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
52 Thực hành Hàn 8.3 B 8.3 (B)
53 Pháp luật đại cương I (I)
54 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
55 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
56 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
57 Tin học văn phòng 5.5 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2016
58 Sức bền vật liệu 4 5 D 5 (D) 02/02/2016
59 CAD 8 8.2 B 8.2 (B) 28/08/2016
60 Nguyên lý cắt 1.5 3.5 F 3.5 (F) 31/08/2016
61 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 31/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
63 Thuỷ lực đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 20/02/2017
64 Tiếng Anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 27/02/2017
65 Tiếng Anh 2 ** ** ** (I) 11/09/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo