Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Trình
Mã sinh viên: 0941010420
Lớp: ĐH CK 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 1.5 3.5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 14/01/2015 07/02/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
3 Toán cao cấp 1 1 2.5 2.6 3.6 F F 3.6 (F) 06/01/2015 04/02/2015
4 Hình họa 8 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2015
5 Vật liệu học 6 6.5 C 6.5 (C) 31/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
9 Tin học văn phòng I (I)
10 Vẽ kỹ thuật 3.5 5.2 D 5.2 (D) 17/06/2015
11 Toán cao cấp 2A 4 5.2 D 5.2 (D) 06/06/2015
12 Thực hành cắt gọt 1 8.8 A 8.8 (A)
13 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 10/06/2015
14 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 08/06/2015
15 Vật lý 5 6.2 C 6.2 (C) 09/06/2015
16 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 11/06/2015
17 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
18 Lý thuyết điều khiển 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/12/2016
20 Tiếng Anh 1 5 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2016
21 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 22/12/2015
22 CAD 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/01/2016
23 Nguyên lý cắt 4 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2016 ĐPK
24 Thuỷ lực đại cương 4 5 D 5 (D) 11/01/2016
25 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2015
26 Kỹ thuật điện 1 2.3 F 2.3 (F) 01/01/2016
27 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 25/12/2015
28 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
29 Lý thuyết điều khiển 1 3 F 3 (F) 25/06/2016
30 Máy cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 19/06/2016
31 Phương pháp tính 7 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2016
32 Hóa học đại cương 8 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2016
33 Tiếng Anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 11/07/2016
34 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 14/06/2016
35 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 15/12/2016
36 CAD/CAE 6 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2017
37 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 03/01/2017
38 Tiếng Anh 3 5.5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2017
39 Công nghệ chế tạo máy 1 2 3.9 F 3.9 (F) 10/01/2017
40 Công nghệ CNC 6.5 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2017
41 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2016
42 CAD/CAM 4 5 D 5 (D) 01/08/2017
43 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.3 D 4.3 (D) 14/06/2017
44 Đồ gá 6 6 C 6 (C) 11/06/2017
45 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 6 C 6 (C) 03/07/2017
47 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
48 Công nghệ chế tạo máy 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
49 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
50 Thực hành CNC 3.5 F 3.5 (F)
51 Thực hành Hàn 8.5 A 8.5 (A)
52 Pháp luật đại cương I (I)
53 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
54 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
55 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
56 Tin học văn phòng 3 3.8 F 3.8 (F) 29/01/2016
57 Toán cao cấp 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 22/02/2016
58 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 20/08/2016
59 Kỹ thuật điện 1.5 3.7 F 3.7 (F) 31/08/2016
60 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.8 C 5.8 (C) 21/08/2017
61 CAD/CAM ** ** ** ** 15/09/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo