Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Tuấn Anh
Mã sinh viên: 0941010429
Lớp: ĐH CK 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 8 B 8 (B) 05/01/2015
3 Toán cao cấp 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 06/01/2015
4 Hình họa 3.5 4.7 D 4.7 (D) 06/01/2015
5 Vật liệu học 5.5 6.5 C 6.5 (C) 31/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
9 Tin học văn phòng 6.5 7.2 B 7.2 (B) 13/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 17/06/2015
11 Toán cao cấp 2A 2.5 4.1 D 4.1 (D) 18/06/2015 ĐPK
12 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
13 Nguyên lý máy 5.5 6.3 C 6.3 (C) 10/06/2015
14 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 08/06/2015
15 Vật lý 7.5 7.7 B 7.7 (B) 09/06/2015
16 Sức bền vật liệu 1 2.5 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 11/06/2015 06/08/2015
17 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
18 Dung sai và kỹ thuật đo 9 8.4 B 8.4 (B) 22/12/2015
19 CAD I (I)
20 Nguyên lý cắt 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
21 Thuỷ lực đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 11/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2015
23 Kỹ thuật điện 2.5 4.5 D 4.5 (D) 01/01/2016
24 Chi tiết máy 3 4.3 D 4.3 (D) 25/12/2015
25 Tiếng Anh 1 5.5 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2016
26 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
27 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
28 Lý thuyết điều khiển 3 4.3 D 4.3 (D) 25/06/2016
29 Tiếng Anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 11/07/2016
30 Máy cắt 8 7.8 B 7.8 (B) 19/06/2016
31 Hóa học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
32 Giáo dục thể chất 4 10 10 A 10 (A) 14/06/2016
33 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8 B 8 (B) 29/06/2016
34 Công nghệ CNC 4.5 5.5 C 5.5 (C) 04/01/2017
35 Kỹ năng giao tiếp 9 8.7 A 8.7 (A) 28/12/2016
36 Tiếng Anh 3 ** ** ** ** 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 15/12/2016
38 CAD/CAE 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/02/2017
39 Phương pháp tính 5.5 6 C 6 (C) 23/12/2016
40 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2017
41 Công nghệ chế tạo máy 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2017
42 CAD/CAM 8 8 B 8 (B) 01/08/2017
43 Đồ gá 5 5.8 C 5.8 (C) 11/06/2017
44 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
46 Thiết kế dụng cụ cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
47 Công nghệ chế tạo máy 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
48 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
49 Thực hành CNC 7.3 B 7.3 (B)
50 Thực hành Hàn 8.3 B 8.3 (B)
51 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
52 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
53 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
54 Pháp luật đại cương 6.5 6.3 C 6.3 (C) 14/12/2016
55 Cơ lý thuyết 3.5 5.2 D 5.2 (D) 15/02/2017
56 Toán cao cấp 1 9 8 B 8 (B) 15/02/2017
57 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 02/02/2016
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.5 8.7 A 8.7 (A) 29/08/2016
59 CAD 8 8.2 B 8.2 (B) 28/08/2016
60 Kỹ thuật điện 5.5 6 C 6 (C) 31/08/2016
61 Toán cao cấp 2A I (I)
62 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8.5 A 8.5 (A) 22/02/2017
63 Tiếng Anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo