Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Khánh
Mã sinh viên: 0941010431
Lớp: ĐH CK 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 14/01/2015 07/02/2015
2 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 05/01/2015
3 Toán cao cấp 1 1 6 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 06/01/2015 04/02/2015
4 Hình họa 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 06/01/2015 01/02/2015
5 Vật liệu học 3.5 5 D 5 (D) 31/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
9 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 13/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 6.5 5.9 C 5.9 (C) 17/06/2015
11 Toán cao cấp 2A 2 1 3.6 2.9 F F 3.6 (F) 06/06/2015 05/08/2015
12 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
13 Nguyên lý máy 4 4.5 D 4.5 (D) 10/06/2015
14 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 08/06/2015
15 Vật lý 4 5.3 D 5.3 (D) 09/06/2015
16 Sức bền vật liệu 1 1 3 3 F F 3 (F) 11/06/2015 06/08/2015
17 Cơ lý thuyết 0 ** 2 ** F ** ** 02/09/2015 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
19 CAD I (I)
20 Nguyên lý cắt I (I)
21 Thuỷ lực đại cương 4.5 4.7 D 4.7 (D) 11/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 31/12/2015
23 Kỹ thuật điện 0.5 2 F 2 (F) 01/01/2016
24 Chi tiết máy I (I)
25 Tiếng Anh 1 5.5 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2016
26 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
27 Lý thuyết điều khiển 4.5 5.2 D 5.2 (D) 25/06/2016
28 Tiếng Anh 2 3 3.3 F 3.3 (F) 11/07/2016
29 Máy cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 19/06/2016
30 Hóa học đại cương 4 5 D 5 (D) 27/06/2016
31 Giáo dục thể chất 4 8 7.8 B 7.8 (B) 14/06/2016
32 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
33 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.6 C 6.6 (C) 10/01/2017
34 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2017
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.3 D 4.3 (D) 23/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 15/12/2016
37 CAD/CAE 6 6.5 C 6.5 (C) 07/02/2017
38 Phương pháp tính 4 5 D 5 (D) 23/12/2016
39 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
40 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
41 Tiếng Anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2017
42 CAD/CAM 4 5 D 5 (D) 01/08/2017
43 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
44 Thiết kế dụng cụ cắt 2 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
45 Đồ gá I (I)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1 2.5 F 2.5 (F) 03/07/2017
47 Công nghệ chế tạo máy 2 4 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
48 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
49 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
50 Thực hành Hàn 8.3 B 8.3 (B)
51 Pháp luật đại cương I (I)
52 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
53 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
54 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
55 Toán cao cấp 2A 5 5 D 5 (D) 15/02/2017
56 Cơ lý thuyết 2 3.8 F 3.8 (F) 20/02/2016
57 Hình họa I (I)
58 Chi tiết máy I (I)
59 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
60 Tiếng Anh 2 5.5 5.5 C 5.5 (C) 28/08/2016
61 Lý thuyết điều khiển 3 3.6 F 3.6 (F) 31/08/2016
62 Đồ gá 4 4.7 D 4.7 (D) 20/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo