Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Văn Hoàng
Mã sinh viên: 0941010437
Lớp: ĐH CK 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 4.5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 05/01/2015
3 Toán cao cấp 1 1 2 2.3 2.9 F F 2.9 (F) 06/01/2015 04/02/2015
4 Hình họa 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 06/01/2015 01/02/2015
5 Vật liệu học 3.5 4.8 D 4.8 (D) 31/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
9 Tin học văn phòng 6 6 C 6 (C) 13/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 6 6.6 C 6.6 (C) 17/06/2015
11 Toán cao cấp 2A 3.5 4.9 D 4.9 (D) 06/06/2015
12 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
13 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 10/06/2015
14 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 08/06/2015
15 Vật lý 6.5 6.5 C 6.5 (C) 09/06/2015
16 Sức bền vật liệu 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 11/06/2015 06/08/2015
17 Toán cao cấp 1 5 5.5 C 5.5 (C) 02/09/2015
18 Dung sai và kỹ thuật đo 4.5 5.4 D 5.4 (D) 22/12/2015
19 CAD 6 6 C 6 (C) 29/01/2016
20 Nguyên lý cắt 0 2.7 F 2.7 (F) 12/01/2016
21 Thuỷ lực đại cương 8 7.5 B 7.5 (B) 11/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2015
23 Kỹ thuật điện 4 5 D 5 (D) 01/01/2016
24 Chi tiết máy 2 4 D 4 (D) 25/12/2015
25 Tiếng Anh 1 5.5 5.1 D 5.1 (D) 12/01/2016
26 Vật liệu học I (I)
27 Nguyên lý máy I (I)
28 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
29 Lý thuyết điều khiển 3 4.5 D 4.5 (D) 25/06/2016
30 Máy cắt 4 5.3 D 5.3 (D) 19/06/2016
31 Hóa học đại cương 1 3.3 F 3.3 (F) 27/06/2016
32 Tiếng Anh 2 3.5 4.4 D 4.4 (D) 11/07/2016
33 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 14/06/2016
34 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
35 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
36 Tiếng Anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2017
37 Công nghệ chế tạo máy 1 3.5 5.2 D 5.2 (D) 10/01/2017
38 Công nghệ CNC 5.5 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2017
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 23/12/2016
40 CAD/CAE 7 7 B 7 (B) 07/02/2017
41 Phương pháp tính 4.5 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2016
42 An toàn và môi trường công nghiệp 0 2.7 F 2.7 (F) 03/01/2017
43 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 28/12/2016
44 CAD/CAM 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/08/2017
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 14/06/2017
46 Đồ gá 2 3.3 F 3.3 (F) 11/06/2017
47 Thực hành cắt gọt 2 8.8 A 8.8 (A)
48 Thiết kế dụng cụ cắt 4.5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 3.2 F 3.2 (F) 03/07/2017
50 Công nghệ chế tạo máy 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
51 Pháp luật đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/12/2016
52 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
53 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
54 Thực hành Hàn 8.7 A 8.7 (A)
55 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
56 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
57 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
58 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
59 Sức bền vật liệu 7.5 7.7 B 7.7 (B) 02/02/2016
60 Hóa học đại cương 8 7.6 B 7.6 (B) 21/08/2017
61 Nguyên lý cắt 5 6.2 C 6.2 (C) 15/02/2017
62 Phương pháp tính 4 5.8 C 5.8 (C) 16/02/2017
63 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 08/03/2016
64 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 19/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo