Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Hữu Dũng
Mã sinh viên: 0941010448
Lớp: ĐH CK 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 5.3 D 5.3 (D) 08/02/2015
2 Vật lý 1 4 4.3 D 4.3 (D) 06/02/2015
3 Tiếng Anh CLC 1 6.5 6.4 C 6.4 (C) 06/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.7 B 7.7 (B) 23/01/2015
5 Toán ứng dụng 1 2.5 8 3.3 7 F B 7 (B) 31/01/2015 18/02/2015
6 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
7 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6 6 C 6 (C) 09/02/2015
8 Tiếng Anh CLC 2 6 6.7 C 6.7 (C) 15/07/2015
9 Hóa học 1 I (I)
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 17/08/2015
11 Cơ lý thuyết (CLC) I (I)
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 5.7 C 5.7 (C) 25/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) I (I)
14 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 17/06/2015
15 Nhập môn tin học (CT CLC) 9 8.9 A 8.9 (A) 23/06/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 19/08/2015
17 Kiến tập 1 (CT CLC) 8 B 8 (B)
18 Toán ứng dụng 2 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 16/07/2015 21/08/2015 ĐPK
19 Quá trình sản xuất cơ khí (CT CLC) 7 B 7 (B)
20 Giáo dục thể chất 3 10 9.3 A 9.3 (A) 29/12/2015
21 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.7 C 5.7 (C) 31/12/2015
22 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.2 D 4.2 (D) 16/12/2015
23 Nguyên lý máy 2 4 D 4 (D) 27/12/2015
24 Phương trình vi phân (CT CLC) 5.5 6 C 6 (C) 03/01/2016
25 Sức bền vật liệu (CT CLC) 2 4 D 4 (D) 05/01/2016
26 Tiếng Anh CLC 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2015
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 4.5 D 4.5 (D) 28/06/2016
28 Nguyên lý cắt (CT CLC) 8 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
29 Tiếng Anh CLC 4 8.5 7.8 B 7.8 (B) 08/07/2016
30 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 30/04/2016
31 Kiến tập 2 (CT CLC) 9 A 9 (A)
32 Vật lý 2 9.5 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2016
33 Chi tiết máy 1 2.8 F 2.8 (F) 01/08/2016
34 Kỹ thuật điện 1.5 3.2 F 3.2 (F) 10/07/2016
35 CADD (CT CLC) ** ** ** ** 11/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
37 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
38 Cơ sở hệ thống tự động 4 5.4 D 5.4 (D) 23/12/2016
39 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
40 Ứng dụng công nghệ tiên tiến trong thiết kế vào chế tạo sản phẩm (CT CLC) 8 B 8 (B)
41 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2016
42 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2016
43 Máy cắt (CT CLC) ** ** ** ** 12/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
45 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/12/2016
46 Đồ án chi tiết máy (I)
47 Máy cắt (CT CLC) I (I)
48 CADD2 (CT CLC) 7 6.8 C 6.8 (C) 09/08/2017
49 Thực tập nguội 7.7 B 7.7 (B)
50 Hệ thống tự động thủy khí I (I)
51 Công nghệ chế tạo máy 1 (CT CLC) I (I)
52 Công nghệ CNC 7 7.5 B 7.5 (B) 22/08/2017
53 Phương pháp nghiên cứu KH 9 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
54 Đồ gá 3.5 4.5 D 4.5 (D) 15/06/2017
55 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
56 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
57 Tự động hóa quá trình sản xuất I (I)
58 Đồ án công nghệ CTM (I)
59 Thực tập CNC 5.7 C 5.7 (C)
60 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
61 Các phương pháp gia công tiên tiến (CT CLC) I (I)
62 Thiết kế khuôn (CT CLC) I (I)
63 Công nghệ chế tạo máy 2 (CT CLC) I (I)
64 Hóa học đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 14/02/2017
65 Cơ lý thuyết 5 6 C 6 (C) 15/02/2017
66 Vẽ kỹ thuật 2 3.8 F 3.8 (F) 19/08/2017
67 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 24/08/2017
68 Kỹ thuật điện 1 3.3 F 3.3 (F) 22/02/2017
69 Chi tiết máy 2 4.2 D 4.2 (D) 10/02/2017
70 CADD (CT CLC) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/09/2017
71 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
72 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 5.8 C 5.8 (C) 22/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo