Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hồng Độ
Mã sinh viên: 0941010449
Lớp: ĐH CK 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2015
2 Toán ứng dụng 1 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 31/01/2015 18/02/2015
3 Thực tập cắt gọt 8.3 B 8.3 (B)
4 Vật liệu học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 08/02/2015
5 Vật lý 1 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2015
6 Hình họa (Cơ khí) - CLC 8 7.8 B 7.8 (B) 05/02/2015
7 Tiếng Anh CLC 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/02/2015
8 Giáo dục thể chất 2 9 9 A 9 (A) 23/06/2015
9 Tiếng Anh CLC 2 7 7.1 B 7.1 (B) 15/07/2015
10 Cơ lý thuyết (CLC) 9 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2015
11 Nhập môn tin học (CT CLC) 8.5 8.7 A 8.7 (A) 11/09/2015
12 Kiến tập 1 (CT CLC) 9 A 9 (A)
13 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 17/08/2015
14 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2015
15 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2015
16 Toán ứng dụng 2 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 16/07/2015 04/08/2015
17 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 19/08/2015
18 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 17/06/2015
19 Giáo dục thể chất 3 10 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2015
20 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.6 C 6.6 (C) 24/01/2016
21 Quá trình sản xuất cơ khí (CT CLC) 0 F (I)
22 Phương trình vi phân (CT CLC) 5 5.7 C 5.7 (C) 03/01/2016
23 Tiếng Anh CLC 3 6 6.5 C 6.5 (C) 29/12/2015
24 Sức bền vật liệu (CT CLC) 3 5 D 5 (D) 05/01/2016
25 Nguyên lý máy 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/12/2015
26 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.1 C 6.1 (C) 16/12/2015
27 Quá trình sản xuất cơ khí (CT CLC) 7 B 7 (B)
28 Chi tiết máy 7 7.4 B 7.4 (B) 22/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 06/05/2016
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 28/06/2016
31 Kỹ thuật điện 7.5 7.5 B 7.5 (B) 10/07/2016
32 Nguyên lý cắt (CT CLC) 6 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2016
33 Tiếng Anh CLC 4 9.5 8.6 A 8.6 (A) 08/07/2016
34 Kiến tập 2 (CT CLC) 9 A 9 (A)
35 CADD (CT CLC) 8 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2016
36 Vật lý 2 8.5 8.7 A 8.7 (A) 19/06/2016
37 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7.5 8 B 8 (B) 30/12/2016
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3.5 4 D 4 (D) 12/01/2017
39 Cơ sở hệ thống tự động 7 7 B 7 (B) 23/12/2016
40 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 13/12/2016
41 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 5.5 C 5.5 (C) 26/12/2016
42 Ứng dụng công nghệ tiên tiến trong thiết kế vào chế tạo sản phẩm (CT CLC) 8 B 8 (B)
43 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
44 Máy cắt (CT CLC) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 12/12/2016
45 Đường lối cách mạng Việt Nam 7.5 7 B 7 (B) 27/12/2016
46 An toàn và môi trường công nghiệp 8.5 8.5 A 8.5 (A) 14/12/2016
47 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
48 Hệ thống tự động thủy khí 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
49 Công nghệ CNC 7 7.5 B 7.5 (B) 17/06/2017
50 CADD2 (CT CLC) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 09/08/2017
51 Đồ gá 8.5 8.5 A 8.5 (A) 15/06/2017
52 Công nghệ chế tạo máy 1 (CT CLC) 8.5 8.4 B 8.4 (B) 03/07/2017
53 Phương pháp nghiên cứu KH 9 9 A 9 (A) 03/07/2017
54 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
55 Thực tập CNC 8.8 A 8.8 (A)
56 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
57 Công nghệ chế tạo máy 2 (CT CLC) I (I)
58 Thiết kế khuôn (CT CLC) I (I)
59 Đồ án công nghệ CTM (I)
60 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
61 Tự động hóa quá trình sản xuất I (I)
62 Các phương pháp gia công tiên tiến (CT CLC) I (I)
63 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7.5 7.4 B 7.4 (B) 24/08/2017
64 Sức bền vật liệu (CT CLC) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo