Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Anh Tú
Mã sinh viên: 0941010452
Lớp: ĐH CK 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 14/01/2015 07/02/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2015
3 Toán cao cấp 1 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 06/01/2015 04/02/2015
4 Hình họa 4.5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2015
5 Vật liệu học 6 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
9 Tin học văn phòng 5.5 5.5 C 5.5 (C) 13/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 7 6.4 C 6.4 (C) 17/06/2015
11 Toán cao cấp 2A 4.5 4.9 D 4.9 (D) 06/06/2015
12 Thực hành cắt gọt 1 8.3 B 8.3 (B)
13 Nguyên lý máy 7 6.8 C 6.8 (C) 10/06/2015
14 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 08/06/2015
15 Vật lý 5.5 6.5 C 6.5 (C) 09/06/2015
16 Sức bền vật liệu 6 6.6 C 6.6 (C) 11/06/2015
17 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
18 CAD/CAE 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/07/2017
19 Kỹ thuật điện I (I)
20 Kỹ thuật điện 1 3.4 F 3.4 (F) 19/12/2016
21 Kỹ năng giao tiếp 8 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2016
22 CAD 6 7 B 7 (B) 07/02/2017
23 Tiếng Anh 1 4 4.1 D 4.1 (D) 12/01/2016
24 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.2 D 5.2 (D) 22/12/2015
25 CAD I (I)
26 Nguyên lý cắt 4.5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2016
27 Thuỷ lực đại cương 6 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2016
28 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2015
29 Kỹ thuật điện 1 3.7 F 3.7 (F) 01/01/2016
30 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 25/12/2015
31 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
32 Lý thuyết điều khiển 0 2.5 F 2.5 (F) 25/06/2016
33 Máy cắt 0 2.7 F 2.7 (F) 19/06/2016
34 Hóa học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2016
35 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** 08/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 14/06/2016
37 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2017
38 Tiếng Anh 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2017
39 Công nghệ CNC 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2017
40 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 15/12/2016
41 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
42 CAD/CAM 3 4.3 D 4.3 (D) 01/08/2017
43 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.3 D 4.3 (D) 14/06/2017
44 Đồ gá 6.5 6.2 C 6.2 (C) 11/06/2017
45 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
47 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
48 Thực hành Hàn 8.8 A 8.8 (A)
49 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
50 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
51 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
52 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
53 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7 B 7 (B) 13/02/2017
55 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6.3 C 6.3 (C) 18/02/2016
56 Phương pháp tính 7.5 7.8 B 7.8 (B) 05/09/2016
57 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/08/2017
58 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
59 Pháp luật đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 21/02/2017
60 Tiếng Anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2016
61 Máy cắt 7 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2016
62 Công nghệ chế tạo máy 1 2.5 4.1 D 4.1 (D) 21/08/2017
63 CAD/CAM 7 7.3 B 7.3 (B) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo