Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Quang
Mã sinh viên: 0941010453
Lớp: ĐH CK 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 4.7 D 4.7 (D) 08/02/2015
2 Vật lý 1 4 5 D 5 (D) 06/02/2015
3 Tiếng Anh CLC 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 06/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2015
5 Toán ứng dụng 1 5.5 5.3 D 5.3 (D) 31/01/2015
6 Thực tập cắt gọt 7.7 B 7.7 (B)
7 Hình họa (Cơ khí) - CLC 2 2.5 3.8 4.2 F D 4.2 (D) 09/02/2015 17/02/2015
8 Tiếng Anh CLC 2 7 7.5 B 7.5 (B) 15/07/2015
9 Hóa học 1 0 ** 2.5 ** F ** ** 17/06/2015 20/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 17/08/2015
11 Cơ lý thuyết (CLC) ** 5.5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 03/07/2015 03/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 5.7 C 5.7 (C) 25/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) I (I)
14 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 17/06/2015
15 Nhập môn tin học (CT CLC) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 23/06/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 19/08/2015
17 Kiến tập 1 (CT CLC) 8 B 8 (B)
18 Toán ứng dụng 2 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 16/07/2015 04/08/2015
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** (I) 27/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Quá trình sản xuất cơ khí (CT CLC) 8 B 8 (B)
21 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 29/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.5 C 5.5 (C) 31/12/2015
23 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** (I) 16/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Nguyên lý máy 4.5 5.7 C 5.7 (C) 27/12/2015
25 Phương trình vi phân (CT CLC) 0 1.8 F 1.8 (F) 03/01/2016
26 Sức bền vật liệu (CT CLC) 3 5 D 5 (D) 05/01/2016
27 Tiếng Anh CLC 3 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 3.8 F 3.8 (F) 28/06/2016
29 Nguyên lý cắt (CT CLC) I (I)
30 Tiếng Anh CLC 4 9.5 8.8 A 8.8 (A) 08/07/2016
31 Giáo dục thể chất 4 2 3.3 F 3.3 (F) 30/04/2016
32 Kiến tập 2 (CT CLC) 8.5 A 8.5 (A)
33 Vật lý 2 8 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2016
34 Chi tiết máy 5 5.3 D 5.3 (D) 01/08/2016
35 Kỹ thuật điện I (I)
36 CADD (CT CLC) 2.5 3.8 F 3.8 (F) 11/07/2016
37 Thủy lực đại cương (Cơ khí) I (I)
38 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
39 Cơ sở hệ thống tự động ** ** ** ** 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
41 Ứng dụng công nghệ tiên tiến trong thiết kế vào chế tạo sản phẩm (CT CLC) 8 B 8 (B)
42 Giáo dục thể chất 5 I (I)
43 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 4.8 D 4.8 (D) 27/12/2016
44 Máy cắt (CT CLC) 0 2.5 F 2.5 (F) 12/12/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.6 C 6.6 (C) 12/01/2017
46 An toàn và môi trường công nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 14/12/2016
47 Đồ án chi tiết máy (I)
48 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
49 Máy cắt (CT CLC) I (I)
50 CADD2 (CT CLC) 7 6.5 C 6.5 (C) 09/08/2017
51 Thực tập nguội 7.7 B 7.7 (B)
52 Hệ thống tự động thủy khí I (I)
53 Công nghệ chế tạo máy 1 (CT CLC) I (I)
54 Công nghệ CNC 0 2.7 F 2.7 (F) 22/08/2017
55 Phương pháp nghiên cứu KH 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
56 Đồ gá 4.5 5 D 5 (D) 15/06/2017
57 Công nghệ xử lý vật liệu 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
58 Thiết kế khuôn (CT CLC) I (I)
59 Công nghệ chế tạo máy 2 (CT CLC) I (I)
60 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
61 Tự động hóa quá trình sản xuất I (I)
62 Đồ án công nghệ CTM (I)
63 Thực tập CNC 0 F (I)
64 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
65 Các phương pháp gia công tiên tiến (CT CLC) I (I)
66 Sức bền vật liệu (CT CLC) 4 5.4 D 5.4 (D) 09/05/2017
67 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.9 C 6.9 (C) 16/02/2017
69 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2017
70 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
71 Phương trình vi phân (CT CLC) 3 3.3 F 3.3 (F) 22/08/2017
72 CADD (CT CLC) 7 7.7 B 7.7 (B) 15/09/2017
73 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo