Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Khôi
Mã sinh viên: 0941010528
Lớp: ĐH CK 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4.5 5.8 C 5.8 (C) 05/03/2015 ĐPK
2 Vật lý 1 6 6.2 C 6.2 (C) 06/02/2015
3 Tiếng Anh CLC 1 7 7 B 7 (B) 06/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 23/01/2015
5 Toán ứng dụng 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 31/01/2015 18/02/2015
6 Thực tập cắt gọt 8.7 A 8.7 (A)
7 Hình họa (Cơ khí) - CLC 4.5 5 D 5 (D) 09/02/2015
8 Tiếng Anh CLC 2 5.5 6.5 C 6.5 (C) 29/07/2015 ĐPK
9 Hóa học 1 6.5 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 17/08/2015
11 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.4 D 5.4 (D) 29/06/2015
14 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 17/06/2015
15 Nhập môn tin học (CT CLC) 8.5 8.7 A 8.7 (A) 23/06/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 19/08/2015
17 Kiến tập 1 (CT CLC) 9 A 9 (A)
18 Toán ứng dụng 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/07/2015 ĐPK
19 Quá trình sản xuất cơ khí (CT CLC) 8 B 8 (B)
20 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2015
21 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2015
22 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 16/12/2015
23 Nguyên lý máy 4.5 5.7 C 5.7 (C) 27/12/2015
24 Phương trình vi phân (CT CLC) 5 5.7 C 5.7 (C) 03/01/2016
25 Sức bền vật liệu (CT CLC) 5 6.1 C 6.1 (C) 05/01/2016
26 Tiếng Anh CLC 3 5 5.5 C 5.5 (C) 29/12/2015
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2016
28 Nguyên lý cắt (CT CLC) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2016
29 Tiếng Anh CLC 4 7 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2016
30 Giáo dục thể chất 4 10 9.5 A 9.5 (A) 30/04/2016
31 Kiến tập 2 (CT CLC) 9.5 A 9.5 (A)
32 Vật lý 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 11/07/2016 ĐPK
33 Chi tiết máy 9 8.8 A 8.8 (A) 01/08/2016
34 Kỹ thuật điện 2.5 4.2 D 4.2 (D) 10/07/2016
35 CADD (CT CLC) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2016
36 Thủy lực đại cương (Cơ khí) I (I)
37 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
38 Cơ sở hệ thống tự động I (I)
39 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
40 Ứng dụng công nghệ tiên tiến trong thiết kế vào chế tạo sản phẩm (CT CLC) 8 B 8 (B)
41 Giáo dục thể chất 5 I (I)
42 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
43 Máy cắt (CT CLC) I (I)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
45 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo