Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Văn Chiến
Mã sinh viên: 0941010536
Lớp: ĐH CK 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 5.5 6.4 C 6.4 (C) 06/01/2015
2 Vật liệu học 5 5.5 C 5.5 (C) 31/12/2014
3 Cơ lý thuyết 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2015
4 Hình họa 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 06/01/2015 01/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 1.5 0 3.6 2.6 F F 3.6 (F) 10/06/2015 06/08/2015
10 Vật lý 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 10/06/2015 06/08/2015
11 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 10/06/2015
12 Tin học văn phòng 8 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2015
13 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 08/06/2015
14 Toán cao cấp 2A 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 06/06/2015 05/08/2015
15 Vẽ kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 17/06/2015
16 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
17 Vật lý 9 9 A 9 (A) 24/08/2016
18 Cơ lý thuyết 4 5.7 C 5.7 (C) 24/08/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.7 D 4.7 (D) 27/12/2016
20 Phương pháp tính 5.5 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2016
21 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 31/12/2015
22 Nguyên lý cắt 5.5 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2016
23 Chi tiết máy 3 4.5 D 4.5 (D) 16/12/2015
24 Dung sai và kỹ thuật đo 8.5 8.2 B 8.2 (B) 05/01/2016
25 CAD 3 4 D 4 (D) 29/01/2016
26 Thuỷ lực đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2016
27 Kỹ thuật điện 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/12/2015
28 Tiếng Anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2016
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2016
30 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 4.1 D 4.1 (D) 12/01/2017
31 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
32 Máy cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2016
33 Chi tiết máy 8 7.9 B 7.9 (B) 01/08/2016
34 Hóa học đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 27/06/2016
35 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
36 Tiếng Anh 2 3 3.8 F 3.8 (F) 08/07/2016
37 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 25/06/2016
38 Lý thuyết điều khiển 5 5.8 C 5.8 (C) 25/06/2016
39 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
40 Tiếng Anh 3 4 4.4 D 4.4 (D) 16/01/2017
41 Công nghệ CNC 2 2.5 F 2.5 (F) 28/12/2016
42 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2017
43 Công nghệ chế tạo máy 1 4 4.8 D 4.8 (D) 10/01/2017
44 Giáo dục thể chất 5 9 8.2 B 8.2 (B) 19/12/2016
45 CAD/CAE 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2017
46 Kỹ năng giao tiếp 7 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2016
47 CAD/CAM 0 2 F 2 (F) 01/08/2017
48 Đồ gá 7 6.8 C 6.8 (C) 11/06/2017
49 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
50 Thiết kế dụng cụ cắt 3.5 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
51 Thực hành cắt gọt 2 7.6 B 7.6 (B)
52 Thực hành Hàn 7 B 7 (B)
53 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
54 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
55 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
56 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
57 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
58 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2016
59 Sức bền vật liệu 5 5.5 C 5.5 (C) 02/02/2016
60 Toán cao cấp 2A 4 5.2 D 5.2 (D) 25/08/2017
61 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 21/02/2017
62 Tiếng Anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 28/02/2017
63 Công nghệ CNC 8 8.2 B 8.2 (B) 16/02/2017
64 CADD 7 7.3 B 7.3 (B) 04/03/2016
65 CAD/CAM 7 7.3 B 7.3 (B) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo