Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Ngọc Quý
Mã sinh viên: 0941010552
Lớp: ĐH CK 7_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 4 4.7 D 4.7 (D) 06/01/2015
2 Hình họa 3.5 5 D 5 (D) 06/01/2015
3 Vật liệu học 7 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2014
4 Cơ lý thuyết 4 5.3 D 5.3 (D) 28/01/2015 ĐPK
5 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
9 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.6 C 6.6 (C) 17/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 08/06/2015
11 Vật lý 5.5 6.5 C 6.5 (C) 11/06/2015
12 Sức bền vật liệu 3.5 4.8 D 4.8 (D) 11/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 6 6.5 C 6.5 (C) 06/06/2015
14 Tin học văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 06/07/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
16 Nguyên lý máy 8 8.3 B 8.3 (B) 09/06/2015
17 Toán cao cấp 1 9.5 9.5 A 9.5 (A) 26/08/2016
18 Kỹ thuật điện 9 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2016
19 Tiếng Anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2016
20 CAD 7.5 8 B 8 (B) 29/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 10 8.5 A 8.5 (A) 29/12/2015
22 Kỹ thuật điện 4 5.2 D 5.2 (D) 11/01/2016
23 Thuỷ lực đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 11/01/2016
24 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 18/12/2015
25 Nguyên lý cắt 2 3.8 F 3.8 (F) 24/01/2016
26 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7 B 7 (B) 01/01/2016
27 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6 C 6 (C) 29/06/2016
28 Phương pháp tính 5 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2016
29 Máy cắt 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2016
30 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 10/06/2016
31 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
32 Tiếng Anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 11/07/2016
33 Lý thuyết điều khiển 5.5 6.5 C 6.5 (C) 25/06/2016
34 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7 B 7 (B)
35 Kỹ năng giao tiếp 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2016
36 Công nghệ CNC 6 6.4 C 6.4 (C) 28/12/2016
37 CAD/CAE 7.5 7.2 B 7.2 (B) 07/02/2017
38 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 19/12/2016
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 23/12/2016
40 Tiếng Anh 3 5.5 5.4 D 5.4 (D) 16/01/2017
41 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.8 C 5.8 (C) 10/01/2017
42 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
43 CAD/CAM 6.5 6.9 C 6.9 (C) 01/08/2017
44 Đồ gá 7.5 7 B 7 (B) 11/06/2017
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7 B 7 (B) 14/06/2017
46 Thiết kế dụng cụ cắt 6.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
47 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
48 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
49 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
50 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/02/2017
51 Cơ lý thuyết 6 6.8 C 6.8 (C) 15/02/2017
52 Toán cao cấp 1 0 2.8 F 2.8 (F) 22/02/2016
53 Nguyên lý cắt 5.5 6.2 C 6.2 (C) 31/08/2016
54 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
55 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2017
56 Hóa học đại cương 7.5 7.8 B 7.8 (B) 01/02/2016
57 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 24/08/2016
58 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.9 C 5.9 (C) 07/03/2017
59 Tổ chức và quản lý sản xuất 8.5 8.7 A 8.7 (A) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo