Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Tiến
Mã sinh viên: 0941010567
Lớp: ĐH CK 7_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 06/01/2015
2 Hình họa 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2015
3 Vật liệu học 5 5.8 C 5.8 (C) 31/12/2014
4 Cơ lý thuyết 6 7 B 7 (B) 14/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 05/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
9 Vẽ kỹ thuật 4 5.5 C 5.5 (C) 17/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 08/06/2015
11 Vật lý 7.5 7.7 B 7.7 (B) 11/06/2015
12 Sức bền vật liệu 2 ** 3.1 ** F ** 3.1 (F) 11/06/2015 06/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Toán cao cấp 2A 7 7.2 B 7.2 (B) 06/06/2015
14 Tin học văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 06/07/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
16 Nguyên lý máy 9 8.8 A 8.8 (A) 09/06/2015
17 Tiếng Anh 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 12/01/2016
18 CAD 7 7.5 B 7.5 (B) 29/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2015
20 Kỹ thuật điện 3 4.3 D 4.3 (D) 11/01/2016
21 Thuỷ lực đại cương 4.5 5.2 D 5.2 (D) 11/01/2016
22 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
23 Nguyên lý cắt 4 5 D 5 (D) 24/01/2016
24 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7 B 7 (B) 01/01/2016
25 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.1 D 5.1 (D) 29/06/2016
26 Phương pháp tính 8.5 8.7 A 8.7 (A) 18/06/2016
27 Máy cắt 6 6.4 C 6.4 (C) 19/06/2016
28 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
29 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 21/06/2016
30 Tiếng Anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 11/07/2016
31 Lý thuyết điều khiển 0 2.7 F 2.7 (F) 25/06/2016
32 Lý thuyết điều khiển 7 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
33 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2017
34 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
35 Công nghệ CNC 5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2016
36 CAD/CAE 8 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2017
37 Giáo dục thể chất 5 7 6.8 C 6.8 (C) 19/12/2016
38 Tiếng Anh 3 7 6.7 C 6.7 (C) 19/01/2017 ĐPK
39 Công nghệ chế tạo máy 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2017
40 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
41 CAD/CAM 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/08/2017
42 Đồ gá 7 7.2 B 7.2 (B) 11/06/2017
43 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 9 8.5 A 8.5 (A) 14/06/2017
44 Thiết kế dụng cụ cắt 5 6 C 6 (C) 03/07/2017
45 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
46 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
47 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
48 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
49 Thực hành Hàn 8.5 A 8.5 (A)
50 Sức bền vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 02/02/2016
51 Công nghệ chế tạo máy 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/02/2017
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2016
53 Nguyên lý cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 31/08/2016
54 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
55 Pháp luật đại cương 5.5 6.8 C 6.8 (C) 31/08/2017
56 Hóa học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 03/02/2016
57 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 9 8.3 B 8.3 (B) 07/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo