Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Đức
Mã sinh viên: 0941010572
Lớp: ĐH CK 7_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 4 5 D 5 (D) 06/01/2015
2 Hình họa 0.5 0.5 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 06/01/2015 01/02/2015
3 Vật liệu học 4.5 5.7 C 5.7 (C) 31/12/2014
4 Cơ lý thuyết 1 5.5 3 6 F C 6 (C) 14/01/2015 07/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 05/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
9 Vẽ kỹ thuật 6.5 7.2 B 7.2 (B) 17/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 08/06/2015
11 Vật lý 7.5 7.5 B 7.5 (B) 11/06/2015
12 Sức bền vật liệu 4 4.6 D 4.6 (D) 11/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 5 6 C 6 (C) 06/06/2015
14 Tin học văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 06/07/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 6.5 C 6.5 (C)
16 Nguyên lý máy 8 8.2 B 8.2 (B) 09/06/2015
17 Hình họa 0 6 2 6 F C 6 (C) 31/08/2015 17/09/2015
18 CAD 5.5 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2016 ĐPK
19 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2015
20 Tiếng Anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 12/01/2016
21 Kỹ thuật điện 1.5 3.5 F 3.5 (F) 11/01/2016
22 Thuỷ lực đại cương 7 7 B 7 (B) 11/01/2016
23 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 18/12/2015
24 Nguyên lý cắt 4 5 D 5 (D) 24/01/2016
25 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.7 B 7.7 (B) 01/01/2016
26 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
27 Tiếng Anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 12/07/2016
28 Máy cắt 8 7.8 B 7.8 (B) 19/06/2016
29 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
30 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 18/06/2016
31 Lý thuyết điều khiển 5 5.8 C 5.8 (C) 25/06/2016
32 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
33 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.9 C 6.9 (C) 23/12/2016
34 Kỹ năng giao tiếp 8 7.5 B 7.5 (B) 28/12/2016
35 CAD/CAE 7.5 7.2 B 7.2 (B) 07/02/2017
36 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.2 D 5.2 (D) 10/01/2017
37 Công nghệ CNC 7.5 7.6 B 7.6 (B) 28/12/2016
38 Phương pháp tính 9.5 9.3 A 9.3 (A) 23/12/2016
39 Tiếng Anh 3 7 6.6 C 6.6 (C) 16/01/2017
40 Đồ gá 5.5 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2017
41 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
42 CAD/CAM 8.5 8.2 B 8.2 (B) 01/08/2017
43 Công nghệ chế tạo máy 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
44 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/06/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
46 Thiết kế dụng cụ cắt 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
47 Thực hành Hàn 8.7 A 8.7 (A)
48 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
49 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
50 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
51 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 8.4 B 8.4 (B) 18/02/2016
52 Kỹ thuật điện 4 5.2 D 5.2 (D) 31/08/2016
53 Pháp luật đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/09/2017
54 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
55 Hóa học đại cương 7.5 7.6 B 7.6 (B) 01/02/2016
56 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 22/08/2016
57 Công nghệ xử lý vật liệu 8.5 8.2 B 8.2 (B) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo