Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thành Luân
Mã sinh viên: 0941010573
Lớp: ĐH CK 7_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 6 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2015
2 Hình họa 3 4.5 D 4.5 (D) 06/01/2015
3 Vật liệu học 4 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2014
4 Cơ lý thuyết 9 8.7 A 8.7 (A) 14/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
9 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.4 C 6.4 (C) 17/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 08/06/2015
11 Vật lý 8 8.3 B 8.3 (B) 11/06/2015
12 Sức bền vật liệu 4 5 D 5 (D) 11/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 3.5 4.5 D 4.5 (D) 18/06/2015 ĐPK
14 Tin học văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 06/07/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
16 Nguyên lý máy 6.5 7.3 B 7.3 (B) 09/06/2015
17 Tiếng Anh 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 12/01/2016
18 CAD 7 7.5 B 7.5 (B) 29/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 8 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2015
20 Kỹ thuật điện 5 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2016
21 Thuỷ lực đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 11/01/2016
22 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 18/12/2015
23 Nguyên lý cắt 3.5 4.8 D 4.8 (D) 24/01/2016
24 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2016
25 Đồ án chi tiết máy 6.5 C 6.5 (C)
26 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
27 Phương pháp tính 8.5 8.3 B 8.3 (B) 18/06/2016
28 Máy cắt 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 10/06/2016
30 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
31 Tiếng Anh 2 4.5 5.6 C 5.6 (C) 11/07/2016
32 Lý thuyết điều khiển 6.5 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2016
33 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
34 Kỹ năng giao tiếp 2 3.7 F 3.7 (F) 28/12/2016
35 Công nghệ CNC 6.5 6.9 C 6.9 (C) 28/12/2016
36 CAD/CAE 7 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2017
37 Tiếng Anh 3 5.5 5.4 D 5.4 (D) 16/01/2017
38 Công nghệ chế tạo máy 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 19/01/2017 ĐPK
39 Kỹ năng giao tiếp 8.5 7.9 B 7.9 (B) 03/07/2017
40 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
41 CAD/CAM 8.5 8.4 B 8.4 (B) 01/08/2017
42 Đồ gá 7 6.5 C 6.5 (C) 11/06/2017
43 Thiết kế dụng cụ cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
44 Pháp luật đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2016
45 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
46 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
47 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
48 Toán cao cấp 2A 8.5 8 B 8 (B) 22/02/2016
49 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.5 C 6.5 (C) 15/02/2017
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.2 D 4.2 (D) 29/08/2016
51 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
52 Nguyên lý cắt 9 8.7 A 8.7 (A) 20/08/2017
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 16/02/2017
54 Hóa học đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 01/02/2016
55 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2016
56 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 24/08/2016
57 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4.5 D 4.5 (D) 07/03/2017
58 Tổ chức và quản lý sản xuất 8.5 8.7 A 8.7 (A) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo