Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Huy Hoàn
Mã sinh viên: 0941010574
Lớp: ĐH CK 7_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 1 6.5 2.3 6 F C 6 (C) 06/01/2015 04/02/2015
2 Hình họa 2 2.5 3.8 4.2 F D 4.2 (D) 06/01/2015 01/02/2015
3 Vật liệu học 7 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2014
4 Cơ lý thuyết 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 14/01/2015 07/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
9 Vẽ kỹ thuật 6.5 7 B 7 (B) 17/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 08/06/2015
11 Vật lý 6 6.8 C 6.8 (C) 11/06/2015
12 Sức bền vật liệu 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 11/06/2015 06/08/2015
13 Toán cao cấp 2A 7.5 7.2 B 7.2 (B) 06/06/2015
14 Tin học văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 06/07/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 6 C 6 (C)
16 Nguyên lý máy 6 7 B 7 (B) 09/06/2015
17 CAD 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 29/12/2015
19 Tiếng Anh 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2016
20 Kỹ thuật điện 2 3.7 F 3.7 (F) 11/01/2016
21 Thuỷ lực đại cương 7 7 B 7 (B) 11/01/2016
22 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
23 Nguyên lý cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 24/01/2016
24 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2016
25 Đồ án chi tiết máy 7.5 B 7.5 (B)
26 Kỹ thuật điện 4 5.1 D 5.1 (D) 29/12/2016
27 Pháp luật đại cương 7.5 7.2 B 7.2 (B) 05/07/2017
28 Hóa học đại cương 8 7.9 B 7.9 (B) 27/06/2016
29 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
30 Máy cắt 8.5 8.1 B 8.1 (B) 19/06/2016
31 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 10/06/2016
32 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
33 Tiếng Anh 2 I (I)
34 Lý thuyết điều khiển 5 5.5 C 5.5 (C) 25/06/2016
35 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
36 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2016
37 Phương pháp tính 6 7 B 7 (B) 23/12/2016
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 5.3 D 5.3 (D) 11/01/2017 ĐPK
39 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2016
40 Công nghệ chế tạo máy 1 6 7 B 7 (B) 10/01/2017
41 Công nghệ CNC 7 7.6 B 7.6 (B) 28/12/2016
42 CAD/CAE 8 7.8 B 7.8 (B) 07/02/2017
43 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
44 Đồ gá 7.5 8 B 8 (B) 11/06/2017
45 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
46 CAD/CAM 5 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2017
47 Công nghệ chế tạo máy 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
48 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6.7 C 6.7 (C) 04/07/2017 ĐPK
49 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
50 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
51 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
52 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
53 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
54 Thực hành Hàn 7.8 B 7.8 (B)
55 Tiếng Anh 2 I (I)
56 Tiếng Anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 09/09/2017
57 Tiếng Anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 09/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo