Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Ngọc Chiến
Mã sinh viên: 0941010576
Lớp: ĐH CK 7_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2015
2 Hình họa 0 1.79999995231628 2.5 3.7 F F 3.7 (F) 06/01/2015 25/02/2015 ĐPK
3 Vật liệu học 4 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2014
4 Cơ lý thuyết 4.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 05/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
9 Vẽ kỹ thuật 6.5 7.2 B 7.2 (B) 17/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 08/06/2015
11 Vật lý 5 6.1 C 6.1 (C) 11/06/2015
12 Sức bền vật liệu 3.5 4.4 D 4.4 (D) 11/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 5 6 C 6 (C) 06/06/2015
14 Tin học văn phòng 8.5 8.4 B 8.4 (B) 06/07/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
16 Nguyên lý máy 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 09/06/2015 05/08/2015
17 Thiết kế dụng cụ cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 14/07/2017
18 Toán cao cấp 1 7 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2017
19 Hình họa 1.5 5 3 5.3 F D 5.3 (D) 31/08/2015 17/09/2015
20 CAD 0.5 2.8 F 2.8 (F) 29/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 1 2.7 F 2.7 (F) 29/12/2015
22 Tiếng Anh 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2016
23 Kỹ thuật điện 5 5 D 5 (D) 11/01/2016
24 Thuỷ lực đại cương 1 3.2 F 3.2 (F) 11/01/2016
25 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 18/12/2015
26 Nguyên lý cắt 3 4.5 D 4.5 (D) 24/01/2016
27 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.7 B 7.7 (B) 01/01/2016
28 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2016
29 Thuỷ lực đại cương 7.5 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2017
30 CAD 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2017
31 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
32 Máy cắt 5 5.4 D 5.4 (D) 19/06/2016
33 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 10/06/2016
34 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
35 Tiếng Anh 2 4 4.4 D 4.4 (D) 25/07/2016 ĐPK
36 Lý thuyết điều khiển 5 5.7 C 5.7 (C) 25/06/2016
37 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
38 Tiếng Anh 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
39 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6.1 C 6.1 (C) 10/01/2017
40 Kỹ năng giao tiếp 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2017 ĐPK
41 CAD/CAE 9 8.5 A 8.5 (A) 07/02/2017
42 Công nghệ CNC 6 6.4 C 6.4 (C) 28/12/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
44 Đồ gá 6.5 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2017
45 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
46 CAD/CAM 4 4.9 D 4.9 (D) 01/08/2017
47 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
48 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
49 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
50 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
51 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
52 Toán cao cấp 2A 9 9.3 A 9.3 (A) 13/02/2017
53 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
54 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 9 8.5 A 8.5 (A) 24/08/2017
55 Phương pháp tính 7 6.8 C 6.8 (C) 05/09/2016
56 Pháp luật đại cương 5.5 5.9 C 5.9 (C) 01/09/2016
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2016
58 Nguyên lý cắt 7.5 7.8 B 7.8 (B) 15/02/2017
59 Hóa học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2016
60 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 4.3 D 4.3 (D) 01/03/2017
61 Vật liệu học 9 9 A 9 (A) 21/08/2017
62 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 24/08/2016
63 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 22/08/2016
64 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 7 B 7 (B) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo