Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đình Vũ
Mã sinh viên: 0941010579
Lớp: ĐH CK 7_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2015
2 Hình họa 0.5 1.5 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 06/01/2015 25/02/2015 ĐPK
3 Vật liệu học 4.5 5.8 C 5.8 (C) 31/12/2014
4 Cơ lý thuyết 6.5 7 B 7 (B) 14/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
9 Vẽ kỹ thuật 0 3 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 17/06/2015 11/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 08/06/2015
11 Vật lý 4 5.3 D 5.3 (D) 30/06/2015 ĐPK
12 Sức bền vật liệu 5 5.2 D 5.2 (D) 11/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 3 4.2 D 4.2 (D) 06/06/2015
14 Tin học văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 06/07/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
16 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 30/06/2015 ĐPK
17 Hình họa 3 2.5 3.7 3.3 F F 3.7 (F) 31/08/2015 17/09/2015
18 Hình họa 5 5.3 D 5.3 (D) 26/08/2016
19 Tiếng Anh 1 3.5 3.5 F 3.5 (F) 12/01/2016
20 CAD 5 6 C 6 (C) 29/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 29/12/2015
22 Kỹ thuật điện 2 3.8 F 3.8 (F) 11/01/2016
23 Thuỷ lực đại cương 1 1.8 F 1.8 (F) 11/01/2016
24 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 18/12/2015
25 Nguyên lý cắt 1.5 3.3 F 3.3 (F) 24/01/2016
26 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7 B 7 (B) 01/01/2016
27 Kỹ thuật điện 2.5 4 D 4 (D) 19/12/2016
28 Thuỷ lực đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2016
29 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.1 D 5.1 (D) 29/06/2016
30 Máy cắt 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2016
31 Giáo dục thể chất 4 10 9.7 A 9.7 (A) 10/06/2016
32 Tiếng Anh 2 3 4 D 4 (D) 11/07/2016
33 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
34 Lý thuyết điều khiển 3 4.7 D 4.7 (D) 25/06/2016
35 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
36 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
37 Công nghệ CNC 8 7.4 B 7.4 (B) 28/12/2016
38 CAD/CAE 6 6 C 6 (C) 07/02/2017
39 Giáo dục thể chất 5 7 6.8 C 6.8 (C) 19/12/2016
40 Tiếng Anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
41 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.2 D 5.2 (D) 10/01/2017
42 Đồ gá 3 4.3 D 4.3 (D) 11/06/2017
43 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
44 CAD/CAM 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/08/2017
45 Kỹ năng giao tiếp 7 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
46 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 2.6 F 2.6 (F) 03/07/2017
48 Thiết kế dụng cụ cắt 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
49 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
50 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
51 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
52 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
53 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
54 Thực hành Hàn 7.5 B 7.5 (B)
55 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4 D 4 (D) 24/08/2017
56 Tiếng Anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 11/09/2017
57 Pháp luật đại cương 3 4 D 4 (D) 01/09/2017
58 Phương pháp tính 5 5.2 D 5.2 (D) 05/09/2016
59 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 06/09/2016
60 Nguyên lý cắt 3 4.8 D 4.8 (D) 15/02/2017
61 Tiếng Anh 1 2 3.5 F 3.5 (F) 27/02/2017
62 Hóa học đại cương 6 6.9 C 6.9 (C) 01/02/2016
63 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 20/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo