Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Huy
Mã sinh viên: 0941010587
Lớp: ĐH CK 7_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 06/01/2015 04/02/2015
2 Hình họa 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 06/01/2015 01/02/2015
3 Vật liệu học 1.5 4 3.5 5.2 F D 5.2 (D) 31/12/2014 29/01/2015
4 Cơ lý thuyết 1 3.5 3.2 4.8 F D 4.8 (D) 14/01/2015 07/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 05/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
9 Vẽ kỹ thuật 3 4.3 D 4.3 (D) 17/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 08/06/2015
11 Vật lý 2.5 2.5 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 11/06/2015 06/08/2015
12 Sức bền vật liệu 0 0 2 2 F F 2 (F) 11/06/2015 06/08/2015
13 Toán cao cấp 2A 4.5 5.2 D 5.2 (D) 06/06/2015
14 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 06/07/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
16 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 09/06/2015
17 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.3 D 5.3 (D) 14/07/2017
18 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Vật lý 5.5 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2016
20 CAD 4 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 29/12/2015
22 Tiếng Anh 1 4.5 5.4 D 5.4 (D) 12/01/2016
23 Kỹ thuật điện 3.5 4.5 D 4.5 (D) 11/01/2016
24 Thuỷ lực đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 11/01/2016
25 Chi tiết máy 1 3.3 F 3.3 (F) 18/12/2015
26 Nguyên lý cắt 1 3 F 3 (F) 24/01/2016
27 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7 B 7 (B) 01/01/2016
28 Tiếng Anh 2 3.5 4.6 D 4.6 (D) 11/07/2016
29 Hóa học đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2016
30 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
31 Máy cắt 0 2.3 F 2.3 (F) 19/06/2016
32 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 10/06/2016
33 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
34 Lý thuyết điều khiển 4 5.2 D 5.2 (D) 25/06/2016
35 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.2 D 5.2 (D) 14/06/2017
36 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2016
37 Phương pháp tính 5 5.5 C 5.5 (C) 23/12/2016
38 Công nghệ CNC 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2016
39 CAD/CAE 6.5 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2017
40 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 19/12/2016
41 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.7 C 5.7 (C) 10/01/2017
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 23/12/2016
43 Tiếng Anh 3 6.5 6.4 C 6.4 (C) 16/01/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 CAD/CAM 5 5.4 D 5.4 (D) 01/08/2017
46 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
47 Đồ gá 0 2.2 F 2.2 (F) 11/06/2017
48 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
49 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
50 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
52 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
53 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
54 Thực hành Hàn 7.8 B 7.8 (B)
55 Sức bền vật liệu 3 5 D 5 (D) 17/02/2017
56 Sức bền vật liệu 1 3.2 F 3.2 (F) 02/02/2016
57 Nguyên lý cắt 7 7 B 7 (B) 31/08/2016
58 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 21/02/2017
59 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 01/03/2017
60 An toàn và môi trường công nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 24/08/2016
61 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.3 D 5.3 (D) 26/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo