Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Trường
Mã sinh viên: 0941010588
Lớp: ĐH CK 7_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 8 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2015
2 Hình họa 3 4.7 D 4.7 (D) 06/01/2015
3 Vật liệu học 6 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2014
4 Cơ lý thuyết 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/01/2015 ĐPK
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
9 Vẽ kỹ thuật 9.5 9.3 A 9.3 (A) 17/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 08/06/2015
11 Vật lý 7.5 7.8 B 7.8 (B) 11/06/2015
12 Sức bền vật liệu 2 0 3 1.7 F F 3 (F) 11/06/2015 06/08/2015
13 Toán cao cấp 2A 6 6.7 C 6.7 (C) 06/06/2015
14 Tin học văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 06/07/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
16 Nguyên lý máy 9 9 A 9 (A) 09/06/2015
17 Tiếng Anh 1 I (I)
18 CAD ** ** ** (I) 29/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 29/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kỹ thuật điện I (I)
21 Thuỷ lực đại cương I (I)
22 Chi tiết máy I (I)
23 Nguyên lý cắt ** ** ** ** 24/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
25 Hóa học đại cương I (I)
26 Máy cắt I (I)
27 Giáo dục thể chất 4 I (I)
28 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
29 Lý thuyết điều khiển I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo