Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đậu Văn Đức
Mã sinh viên: 0941010595
Lớp: ĐH CK 7_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 06/01/2015
2 Hình họa 1.5 3.5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 06/01/2015 01/02/2015
3 Vật liệu học 5 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2014
4 Cơ lý thuyết 5.5 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
9 Vẽ kỹ thuật 6 6.9 C 6.9 (C) 17/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 9 9 A 9 (A) 08/06/2015
11 Vật lý 8 8.3 B 8.3 (B) 11/06/2015
12 Sức bền vật liệu 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 11/06/2015 06/08/2015
13 Toán cao cấp 2A 3.5 4.5 D 4.5 (D) 06/06/2015
14 Tin học văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 06/07/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
16 Nguyên lý máy 8 8.3 B 8.3 (B) 09/06/2015
17 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 24/05/2016
18 Cơ lý thuyết 7.5 8 B 8 (B) 24/08/2016
19 Toán cao cấp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 02/09/2015
20 CAD 7.5 8 B 8 (B) 29/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 29/12/2015
22 Tiếng Anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
23 Kỹ thuật điện 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/01/2016
24 Thuỷ lực đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 11/01/2016
25 Chi tiết máy 2 4 D 4 (D) 18/12/2015
26 Nguyên lý cắt 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/01/2016
27 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.5 B 7.5 (B) 01/01/2016
28 Lý thuyết điều khiển 5 6.2 C 6.2 (C) 25/06/2016
29 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
30 Tiếng Anh 2 5.5 6.4 C 6.4 (C) 12/07/2016
31 Máy cắt 8 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2016
32 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7 B 7 (B) 18/06/2017
34 CAD/CAE 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2017
35 Tiếng Anh 3 5.5 5.4 D 5.4 (D) 16/01/2017
36 Công nghệ CNC 8 8 B 8 (B) 28/12/2016
37 Kỹ năng giao tiếp 8 8 B 8 (B) 28/12/2016
38 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2017
39 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 6.5 C 6.5 (C) 17/12/2016
40 Công nghệ chế tạo máy 2 4 5 D 5 (D) 21/07/2017
41 Thiết kế dụng cụ cắt 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
42 CAD/CAM 7.5 7.9 B 7.9 (B) 01/08/2017
43 Đồ gá 5.5 6.5 C 6.5 (C) 11/06/2017
44 Thực hành cắt gọt 2 7.3 B 7.3 (B)
45 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
46 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
47 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
48 Toán cao cấp 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 16/02/2017
49 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 28/08/2017
50 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
51 Phương pháp tính 8 8.3 B 8.3 (B) 05/09/2016
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2016
53 Chi tiết máy 7 8 B 8 (B) 01/03/2017
54 Hóa học đại cương 6.5 7.1 B 7.1 (B) 01/02/2016
55 Giáo dục thể chất 4 7 8 B 8 (B) 25/02/2016
56 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2017
57 Công nghệ xử lý vật liệu 8.5 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2017
58 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 19/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo