Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Xuân Hùng
Mã sinh viên: 0941010597
Lớp: ĐH CK 7_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 2 8 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 06/01/2015 04/02/2015
2 Hình họa 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 06/01/2015 01/02/2015
3 Vật liệu học 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 31/12/2014 29/01/2015
4 Cơ lý thuyết 2.5 4.2 D 4.2 (D) 14/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 05/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 0 ** 2.3 ** F ** ** 11/03/2015 13/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** ** 13/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Vẽ kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 17/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 08/06/2015
11 Vật lý 4 4.8 D 4.8 (D) 11/06/2015
12 Sức bền vật liệu 4 4.6 D 4.6 (D) 11/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/06/2015
14 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 06/07/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 6 C 6 (C)
16 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 09/06/2015
17 CAD 3.5 5 D 5 (D) 29/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 10 9.3 A 9.3 (A) 29/12/2015
19 Tiếng Anh 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2016
20 Kỹ thuật điện 1 3 F 3 (F) 11/01/2016
21 Thuỷ lực đại cương 6 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2016
22 Chi tiết máy 2 4 D 4 (D) 18/12/2015
23 Nguyên lý cắt 3.5 4.7 D 4.7 (D) 24/01/2016
24 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2016
25 Hóa học đại cương 5 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2016
26 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.9 C 5.9 (C) 29/06/2016
27 Máy cắt 6 6.1 C 6.1 (C) 19/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 10/06/2016
29 Tiếng Anh 2 I (I)
30 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
31 Lý thuyết điều khiển 5 5.3 D 5.3 (D) 25/06/2016
32 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** ** 03/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Kỹ năng giao tiếp ** ** ** ** 28/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Công nghệ CNC ** ** ** ** 28/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 CAD/CAE I (I)
36 Tiếng Anh 3 ** ** ** ** 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 19/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Phương pháp tính ** ** ** ** 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Công nghệ chế tạo máy 1 ** ** ** ** 10/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Vật lý 7 7.2 B 7.2 (B) 01/03/2016
42 Cơ lý thuyết 4 5.3 D 5.3 (D) 20/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo