Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Điệp
Mã sinh viên: 0941010604
Lớp: ĐH CK 7_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 2.5 4 D 4 (D) 06/01/2015
2 Hình họa 1 1 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 06/01/2015 01/02/2015
3 Vật liệu học 8 7.8 B 7.8 (B) 31/12/2014
4 Cơ lý thuyết 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 14/01/2015 07/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
9 Vẽ kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 17/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 08/06/2015
11 Vật lý 6 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2015
12 Sức bền vật liệu 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 11/06/2015 06/08/2015
13 Toán cao cấp 2A 3.5 4.7 D 4.7 (D) 06/06/2015
14 Tin học văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 06/07/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
16 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 09/06/2015
17 Hình họa 6 6.5 C 6.5 (C) 26/08/2016
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.5 C 6.5 (C) 28/08/2017
19 Đồ án chi tiết máy (I)
20 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
21 CAD 2 4 D 4 (D) 29/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
23 Tiếng Anh 1 5 6 C 6 (C) 12/01/2016
24 Kỹ thuật điện 2.5 4.2 D 4.2 (D) 11/01/2016
25 Thuỷ lực đại cương 7 6.3 C 6.3 (C) 11/01/2016
26 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 18/12/2015
27 Nguyên lý cắt 2 3.8 F 3.8 (F) 24/01/2016
28 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2016
29 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 3.9 F 3.9 (F) 29/06/2016
30 Máy cắt 6 6.1 C 6.1 (C) 19/06/2016
31 Tiếng Anh 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 11/07/2016
32 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
33 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 21/06/2016
34 Lý thuyết điều khiển 4 5.2 D 5.2 (D) 25/06/2016
35 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2017
36 Tiếng Anh 3 I (I)
37 Kỹ năng giao tiếp 7 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2016
38 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2016
39 CAD/CAE 7 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2017
40 Phương pháp tính 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 23/12/2016
42 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.4 C 6.4 (C) 10/01/2017
43 Đồ gá 4 5.3 D 5.3 (D) 11/06/2017
44 Thực hành cắt gọt 2 7.5 B 7.5 (B)
45 CAD/CAM 3 4.4 D 4.4 (D) 01/08/2017
46 Công nghệ chế tạo máy 2 0.5 2.5 F 2.5 (F) 03/07/2017
47 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.5 C 5.5 (C) 14/06/2017
48 Thiết kế dụng cụ cắt 3.5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.6 F 3.6 (F) 03/07/2017
50 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
51 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
52 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
53 Thực hành Hàn 9 A 9 (A)
54 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
55 Hình họa 1.5 3.7 F 3.7 (F) 24/02/2016
56 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
57 Nguyên lý cắt 4 5.2 D 5.2 (D) 31/08/2016
58 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
59 Pháp luật đại cương 3.5 4.7 D 4.7 (D) 21/02/2017
60 Hóa học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2016
61 Tiếng Anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 09/09/2017
62 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 23/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo