Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Quốc Thịnh
Mã sinh viên: 0941010613
Lớp: ĐH CK 7_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2015
2 Hình họa 3 4.5 D 4.5 (D) 06/01/2015
3 Vật liệu học 7 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2014
4 Cơ lý thuyết 1.5 4.5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 14/01/2015 07/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 5 6 C 6 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
9 Vẽ kỹ thuật 3 4.4 D 4.4 (D) 17/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 08/06/2015
11 Vật lý 5 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2015
12 Sức bền vật liệu 1 1 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 11/06/2015 06/08/2015
13 Toán cao cấp 2A 4.5 5.2 D 5.2 (D) 06/06/2015
14 Tin học văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 06/07/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
16 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 09/06/2015
17 Thiết kế dụng cụ cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 14/07/2017
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
19 Tiếng Anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2016
20 CAD 8 7.8 B 7.8 (B) 29/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 29/12/2015
22 Kỹ thuật điện 3 4.5 D 4.5 (D) 11/01/2016
23 Thuỷ lực đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 11/01/2016
24 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
25 Nguyên lý cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 24/01/2016
26 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2016
27 Tiếng Anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 11/07/2016
28 Hóa học đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2016
29 Máy cắt 7 7 B 7 (B) 19/06/2016
30 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 10/06/2016
31 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
32 Lý thuyết điều khiển 0 2.5 F 2.5 (F) 25/06/2016
33 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
34 An toàn và môi trường công nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/01/2017
35 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/12/2016
36 Công nghệ chế tạo máy 1 7 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2017
37 Công nghệ CNC 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2016
38 CAD/CAE 8 7.7 B 7.7 (B) 07/02/2017
39 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 19/12/2016
40 Phương pháp tính 8 8.2 B 8.2 (B) 23/12/2016
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3 F 3 (F) 23/12/2016
42 Tiếng Anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2017
43 Đồ gá 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/06/2017
44 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
45 CAD/CAM 6 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 2.8 F 2.8 (F) 03/07/2017
47 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
48 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
49 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
50 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
51 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
52 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
53 Thực hành Hàn 6.7 C 6.7 (C)
54 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.7 B 7.7 (B) 18/02/2016
55 Sức bền vật liệu 7 7 B 7 (B) 02/02/2016
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2017
57 Pháp luật đại cương 5.5 6 C 6 (C) 01/09/2017
58 Lý thuyết điều khiển 6 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo