Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Nghĩa
Mã sinh viên: 0941010615
Lớp: ĐH CK 7_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 6 6 C 6 (C) 06/01/2015
2 Hình họa 0 1.79999995231628 2.5 3.7 F F 3.7 (F) 06/01/2015 25/02/2015 ĐPK
3 Vật liệu học 5 6 C 6 (C) 31/12/2014
4 Cơ lý thuyết 2 5.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 14/01/2015 07/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
9 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 08/06/2015
11 Vật lý 4.5 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2015
12 Sức bền vật liệu 1 2 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 11/06/2015 06/08/2015
13 Toán cao cấp 2A 4.5 5.7 C 5.7 (C) 06/06/2015
14 Tin học văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 06/07/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
16 Nguyên lý máy 7 7.5 B 7.5 (B) 09/06/2015
17 Hình họa 6 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2015
18 Tiếng Anh 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 12/01/2016
19 CAD 5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 2 3.3 F 3.3 (F) 29/12/2015
21 Kỹ thuật điện 1.5 3.5 F 3.5 (F) 11/01/2016
22 Thuỷ lực đại cương 7 7 B 7 (B) 11/01/2016
23 Chi tiết máy 1 3.3 F 3.3 (F) 18/12/2015
24 Nguyên lý cắt 0.5 2.7 F 2.7 (F) 24/01/2016
25 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7 B 7 (B) 01/01/2016
26 Hóa học đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2016
27 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
28 Máy cắt 6 6.1 C 6.1 (C) 19/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 2 3.7 F 3.7 (F) 10/06/2016
30 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
31 Tiếng Anh 2 3.5 4.2 D 4.2 (D) 11/07/2016
32 Lý thuyết điều khiển 4 5.3 D 5.3 (D) 25/06/2016
33 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
34 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 23/12/2016
36 Kỹ năng giao tiếp 5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2016
37 CAD/CAE 8.5 7.8 B 7.8 (B) 07/02/2017
38 Công nghệ CNC 3 4 D 4 (D) 28/12/2016
39 Giáo dục thể chất 5 1 2.8 F 2.8 (F) 19/12/2016
40 Phương pháp tính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2016
41 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
42 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.3 D 5.3 (D) 10/01/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 3.6 F 3.6 (F) 03/07/2017
44 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
45 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
46 CAD/CAM 7 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2017
47 Đồ gá 4.5 5.2 D 5.2 (D) 11/06/2017
48 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 14/06/2017
49 Thiết kế dụng cụ cắt 3 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
50 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
51 Pháp luật đại cương I (I)
52 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
53 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
54 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
55 Thực hành Hàn 7.3 B 7.3 (B)
56 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 17/02/2017
57 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
58 Kỹ thuật điện 4.5 4.9 D 4.9 (D) 29/08/2017
59 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8 8.2 B 8.2 (B) 24/08/2017
60 Pháp luật đại cương 1.5 1.8 F 1.8 (F) 28/08/2017
61 Nguyên lý cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 31/08/2016
62 Sức bền vật liệu 2 3.9 F 3.9 (F) 01/09/2016
63 Kỹ thuật điện 1 2.8 F 2.8 (F) 31/08/2016
64 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2017
65 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 27/02/2017
66 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo