Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Quốc Cường
Mã sinh viên: 0941010616
Lớp: ĐH CK 7_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 7 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2015
2 Hình họa 2.79999995231628 4.9 D 4.9 (D) 21/01/2015 ĐPK
3 Vật liệu học 5.5 6.5 C 6.5 (C) 31/12/2014
4 Cơ lý thuyết 4.5 6 C 6 (C) 28/01/2015 ĐPK
5 Giáo dục thể chất 1 8 8.7 A 8.7 (A) 05/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
9 Vẽ kỹ thuật 7 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 9 9 A 9 (A) 08/06/2015
11 Vật lý 1 1.5 3.6 3.9 F F 3.9 (F) 11/06/2015 06/08/2015
12 Sức bền vật liệu 5.5 6.1 C 6.1 (C) 11/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 06/06/2015 05/08/2015
14 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 06/07/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
16 Nguyên lý máy 9 9 A 9 (A) 09/06/2015
17 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
18 Cơ lý thuyết 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 02/09/2015 16/09/2015
19 CAD 6 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 10 9 A 9 (A) 29/12/2015
21 Tiếng Anh 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
22 Kỹ thuật điện 3 4.8 D 4.8 (D) 11/01/2016
23 Thuỷ lực đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 11/01/2016
24 Chi tiết máy 9 8.8 A 8.8 (A) 18/12/2015
25 Nguyên lý cắt 4.5 5.5 C 5.5 (C) 24/01/2016
26 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2016
28 Kỹ thuật điện 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2016
29 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
30 Máy cắt 8 7.6 B 7.6 (B) 19/06/2016
31 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 10/06/2016
32 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
33 Tiếng Anh 2 6 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2016
34 Lý thuyết điều khiển 3 4.5 D 4.5 (D) 25/06/2016
35 Kỹ năng giao tiếp 8 8 B 8 (B) 28/12/2016
36 Tiếng Anh 3 4.5 5 D 5 (D) 16/01/2017
37 Công nghệ CNC 8 8.1 B 8.1 (B) 28/12/2016
38 CAD/CAE 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2017
39 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2017
40 Tiếng Anh 3 I (I)
41 CAD/CAM 8 8.1 B 8.1 (B) 01/08/2017
42 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
43 Đồ gá 7 7.5 B 7.5 (B) 11/06/2017
44 Thiết kế dụng cụ cắt 6.5 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
45 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
46 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
47 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
48 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.3 B 7.3 (B) 15/02/2017
49 Vật lý 8 7.8 B 7.8 (B) 16/02/2017
50 Thực hành CNC 9 A 9 (A)
51 Phương pháp tính 9 8.8 A 8.8 (A) 05/09/2016
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2016
53 Hóa học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2016
54 Pháp luật đại cương 6.5 7.3 B 7.3 (B) 23/02/2016
55 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 03/09/2016
56 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2016
57 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2017
58 Công nghệ xử lý vật liệu 9 8.8 A 8.8 (A) 28/08/2017
59 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 19/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo