Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Hiệu
Mã sinh viên: 0941010622
Lớp: ĐH CK 7_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 1 5.5 3 6 F C 6 (C) 06/01/2015 04/02/2015
2 Hình họa 4 5 D 5 (D) 06/01/2015
3 Vật liệu học 5 6 C 6 (C) 31/12/2014
4 Cơ lý thuyết 2 4.2 D 4.2 (D) 14/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
9 Vẽ kỹ thuật 7 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 08/06/2015
11 Vật lý 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 11/06/2015 06/08/2015
12 Sức bền vật liệu 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 11/06/2015 06/08/2015
13 Toán cao cấp 2A 3.5 4.7 D 4.7 (D) 06/06/2015
14 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 06/07/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 6.5 C 6.5 (C)
16 Nguyên lý máy 8 8 B 8 (B) 09/06/2015
17 CAD ** ** ** (I) 29/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Giáo dục thể chất 3 2 3.2 F 3.2 (F) 29/12/2015
19 Tiếng Anh 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2016
20 Kỹ thuật điện 7.5 7.5 B 7.5 (B) 11/01/2016
21 Thuỷ lực đại cương 5 4.8 D 4.8 (D) 11/01/2016
22 Chi tiết máy 2 3.5 F 3.5 (F) 18/12/2015
23 Nguyên lý cắt 0 2.3 F 2.3 (F) 24/01/2016
24 Dung sai và kỹ thuật đo 2.5 4.2 D 4.2 (D) 01/01/2016
25 Tiếng Anh 2 0 1.6 F 1.6 (F) 11/07/2016
26 Hóa học đại cương 6 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2016
27 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
28 Máy cắt 5 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 10/06/2016
30 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
31 Lý thuyết điều khiển 2 4 D 4 (D) 25/06/2016
32 An toàn và môi trường công nghiệp 0 2.5 F 2.5 (F) 03/01/2017
33 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 D 5 (D) 23/12/2016
34 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2016
35 CAD/CAE 7 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2017
36 Công nghệ CNC 5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2016
37 Giáo dục thể chất 5 I (I)
38 Phương pháp tính 9.5 8.5 A 8.5 (A) 23/12/2016
39 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
40 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
41 Giáo dục thể chất 5 I (I)
42 Tiếng Anh 3 I (I)
43 Đồ gá 5 5 D 5 (D) 11/06/2017
44 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.5 C 6.5 (C) 14/06/2017
45 CAD/CAM 3 3.2 F 3.2 (F) 01/08/2017
46 Công nghệ chế tạo máy 2 4.5 5 D 5 (D) 03/07/2017
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Thực hành cắt gọt 2 0 F (I)
49 Thiết kế dụng cụ cắt 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
50 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
51 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
52 Thực hành Hàn 2.3 F 2.3 (F)
53 Thực hành CNC 0 F (I)
54 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
55 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
56 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/02/2017
57 Vật lý 6.5 6.7 C 6.7 (C) 09/03/2016 ĐPK
58 Cơ lý thuyết 2 3.9 F 3.9 (F) 20/02/2016
59 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 24/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 CAD 6 6 C 6 (C) 28/08/2016
61 Nguyên lý cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 31/08/2016
62 Toán cao cấp 2A 4 4.9 D 4.9 (D) 25/08/2017
63 Chi tiết máy 4 5.5 C 5.5 (C) 10/02/2017
64 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.5 B 7.5 (B) 14/02/2017
65 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Tiếng Anh 2 3 4.1 D 4.1 (D) 11/09/2017
67 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.2 B 7.2 (B) 21/08/2017
68 CAD/CAM 4 4.8 D 4.8 (D) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo