Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Quách Công Hoàng
Mã sinh viên: 0941010629
Lớp: ĐH CK 7_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 5.5 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2015
2 Hình họa 1 1.5 3.5 3.8 F F 3.8 (F) 06/01/2015 01/02/2015
3 Vật liệu học 6 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2014
4 Cơ lý thuyết 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
9 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.9 B 7.9 (B) 17/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 08/06/2015
11 Vật lý 5 5.8 C 5.8 (C) 11/06/2015
12 Sức bền vật liệu 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 11/06/2015 06/08/2015
13 Toán cao cấp 2A 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 06/06/2015 05/08/2015
14 Tin học văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 06/07/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
16 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 09/06/2015
17 Hình họa 6 6.5 C 6.5 (C) 31/08/2015
18 Toán cao cấp 1 4.5 5.9 C 5.9 (C) 18/09/2015 ĐPK
19 CAD 8 8.5 A 8.5 (A) 29/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 8 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2015
21 Kỹ thuật điện 3.5 5 D 5 (D) 11/01/2016
22 Thuỷ lực đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 11/01/2016
23 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
24 Nguyên lý cắt 3.5 4.7 D 4.7 (D) 24/01/2016
25 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7 B 7 (B) 01/01/2016
26 Tiếng Anh 1 2 2.8 F 2.8 (F) 20/01/2017
27 Phương pháp tính 5 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2016
28 Hóa học đại cương 6.5 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2016
29 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
30 Máy cắt 5 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2016
31 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 10/06/2016
32 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
33 Lý thuyết điều khiển 3 4.3 D 4.3 (D) 25/06/2016
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 18/06/2017
35 Công nghệ CNC 5 6.1 C 6.1 (C) 28/12/2016
36 CAD/CAE 7 7 B 7 (B) 07/02/2017
37 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6 C 6 (C) 10/01/2017
38 Kỹ năng giao tiếp 6 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1 1.9 F 1.9 (F) 03/07/2017
40 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2017
41 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
42 CAD/CAM 8 8 B 8 (B) 01/08/2017
43 Đồ gá 6.5 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2017
44 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
45 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
46 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
47 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
49 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
50 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
51 Thực hành Hàn 8.8 A 8.8 (A)
52 Sức bền vật liệu 4 5.5 C 5.5 (C) 02/02/2016
53 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2017
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.9 C 6.9 (C) 29/08/2016
55 Tiếng Anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2017
56 Pháp luật đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 23/02/2016
57 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 24/08/2016
58 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2016
59 Tiếng Anh 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 09/09/2017
60 Tiếng Anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo