Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Thủy
Mã sinh viên: 0941010631
Lớp: ĐH CK 7_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 06/01/2015 09/03/2015 ĐPK
2 Hình họa 0 1.5 2.8 3.8 F F 3.8 (F) 06/01/2015 25/02/2015 ĐPK
3 Vật liệu học 5.5 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2014
4 Cơ lý thuyết 7.5 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
9 Vẽ kỹ thuật 6.5 7.1 B 7.1 (B) 17/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 08/06/2015
11 Vật lý 6 6.4 C 6.4 (C) 11/06/2015
12 Sức bền vật liệu 2 1 3.7 3.1 F F 3.7 (F) 11/06/2015 06/08/2015
13 Toán cao cấp 2A 2 1 3.7 3 F F 3.7 (F) 06/06/2015 05/08/2015
14 Tin học văn phòng 6.5 7 B 7 (B) 06/07/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
16 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 09/06/2015
17 Hình họa 7 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2015
18 Tiếng Anh 1 4 4.4 D 4.4 (D) 12/01/2016
19 CAD 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
21 Kỹ thuật điện 3 4.3 D 4.3 (D) 11/01/2016
22 Thuỷ lực đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 11/01/2016
23 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 18/12/2015
24 Nguyên lý cắt 3 4.3 D 4.3 (D) 24/01/2016
25 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2016
26 Chi tiết máy 7 8 B 8 (B) 09/02/2017
27 Đồ án chi tiết máy 6.5 C 6.5 (C)
28 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 11/07/2016
29 Hóa học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
30 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.4 D 5.4 (D) 29/06/2016
31 Máy cắt 6 6.1 C 6.1 (C) 19/06/2016
32 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 10/06/2016
33 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
34 Lý thuyết điều khiển 0 2.5 F 2.5 (F) 25/06/2016
35 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 03/01/2017
36 Kỹ năng giao tiếp 6 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2016
37 Tiếng Anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
38 Công nghệ CNC 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2016
39 CAD/CAE 8 7.2 B 7.2 (B) 07/02/2017
40 Giáo dục thể chất 5 5 5.5 C 5.5 (C) 19/12/2016
41 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.8 C 5.8 (C) 10/01/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 0.5 1.3 F 1.3 (F) 09/07/2017
43 CAD/CAM 6.5 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2017
44 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 6.8 C 6.8 (C) 14/06/2017
46 Đồ gá 4 5.2 D 5.2 (D) 11/06/2017
47 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
48 Thiết kế dụng cụ cắt 2 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
49 Pháp luật đại cương I (I)
50 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
51 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
52 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
53 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
54 Thực hành Hàn 7 B 7 (B)
55 Sức bền vật liệu 2 4.3 D 4.3 (D) 17/02/2017
56 Toán cao cấp 2A 5.5 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2016
57 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 02/02/2016
58 Phương pháp tính 6.5 6.2 C 6.2 (C) 05/09/2016
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 4.8 D 4.8 (D) 29/08/2016
60 Kỹ thuật điện 3.5 4.5 D 4.5 (D) 31/08/2016
61 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
62 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 24/08/2017
63 Lý thuyết điều khiển 4.5 5.8 C 5.8 (C) 03/03/2017
64 Thiết kế dụng cụ cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo