Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Kim Dương
Mã sinh viên: 0941010634
Lớp: ĐH CK 7_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 2 8 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 06/01/2015 04/02/2015
2 Hình họa 5 6 C 6 (C) 06/01/2015
3 Vật liệu học 7 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2014
4 Cơ lý thuyết 8 8 B 8 (B) 14/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 05/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
9 Vẽ kỹ thuật 8 8.3 B 8.3 (B) 17/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 7.7 B 7.7 (B) 08/06/2015
11 Vật lý 5 6 C 6 (C) 11/06/2015
12 Sức bền vật liệu 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 11/06/2015 06/08/2015
13 Toán cao cấp 2A 4.5 5.2 D 5.2 (D) 06/06/2015
14 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 06/07/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
16 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 09/06/2015
17 CAD 9 9.2 A 9.2 (A) 29/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2015
19 Tiếng Anh 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 12/01/2016
20 Kỹ thuật điện 5.5 6.2 C 6.2 (C) 11/01/2016
21 Thuỷ lực đại cương 7 7 B 7 (B) 11/01/2016
22 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 18/12/2015
23 Nguyên lý cắt 3 4.2 D 4.2 (D) 24/01/2016
24 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7 B 7 (B) 01/01/2016
25 Hóa học đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2016
26 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
27 Máy cắt 8 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 10/06/2016
29 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
30 Tiếng Anh 2 4 5 D 5 (D) 11/07/2016
31 Lý thuyết điều khiển 5 6.2 C 6.2 (C) 25/06/2016
32 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
33 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 03/01/2017
34 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 19/12/2016
35 Kỹ năng giao tiếp 8 8 B 8 (B) 28/12/2016
36 Công nghệ CNC 4 4.9 D 4.9 (D) 28/12/2016
37 CAD/CAE 6.5 6.5 C 6.5 (C) 07/02/2017
38 Tiếng Anh 3 5.5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2017
39 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2017
40 CAD/CAM 5.5 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2017
41 Đồ gá 5 5.3 D 5.3 (D) 11/06/2017
42 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
43 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
45 Thiết kế dụng cụ cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
46 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
47 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
48 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
49 Thực hành Hàn 8.7 A 8.7 (A)
50 Sức bền vật liệu 2 3.8 F 3.8 (F) 02/02/2016
51 Phương pháp tính 9 9 A 9 (A) 05/09/2016
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2016
53 Sức bền vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 01/09/2016
54 Pháp luật đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2017
55 Thực hành CNC 9 A 9 (A)
56 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
57 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.8 C 5.8 (C) 06/03/2017
58 Công nghệ xử lý vật liệu 8.5 8.5 A 8.5 (A) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo