Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hồ Hữu Huỳnh
Mã sinh viên: 0941010640
Lớp: ĐH CK 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 7 1.2 5.8 F C 5.8 (C) 06/01/2015 04/02/2015
2 Hình họa 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 06/01/2015 01/02/2015
3 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2015
4 Cơ lý thuyết 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 14/01/2015 07/02/2015
5 Vật liệu học 0 1.3 F 1.3 (F) 31/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
9 Toán cao cấp 2A I (I)
10 Vẽ kỹ thuật 0 2 F 2 (F) 17/06/2015
11 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
12 Vật lý 4 4.4 D 4.4 (D) 09/06/2015
13 Nguyên lý máy 4 5.5 C 5.5 (C) 10/06/2015
14 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 04/06/2015
15 Tin học văn phòng 8 7 B 7 (B) 05/06/2015
16 Sức bền vật liệu 4 4.8 D 4.8 (D) 11/06/2015
17 Nguyên lý cắt 3 4.3 D 4.3 (D) 24/01/2016
18 Tiếng Anh 1 5 4.9 D 4.9 (D) 12/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 31/12/2015
20 Thuỷ lực đại cương 0 1.8 F 1.8 (F) 07/01/2016
21 Chi tiết máy 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2015
22 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2015
23 CAD 0.5 2.5 F 2.5 (F) 29/01/2016
24 Kỹ thuật điện 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2016
25 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
26 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
27 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
28 Máy cắt 5 5.5 C 5.5 (C) 19/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
30 Lý thuyết điều khiển 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/06/2016
31 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
32 Tiếng Anh 2 3.5 4 D 4 (D) 11/07/2016
33 Hóa học đại cương I (I)
34 CAD/CAE 8 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2017
35 Tiếng Anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2017
36 Công nghệ chế tạo máy 1 6.5 7.1 B 7.1 (B) 10/01/2017
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.2 F 3.2 (F) 23/12/2016
38 Kỹ năng giao tiếp 3 4.7 D 4.7 (D) 28/12/2016
39 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2017
40 Phương pháp tính 2.5 2.7 F 2.7 (F) 23/12/2016
41 Công nghệ CNC 7 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2016
42 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
43 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
44 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
45 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
46 Đồ gá 3 4.2 D 4.2 (D) 11/06/2017
47 Thực hành cắt gọt 2 6.8 C 6.8 (C)
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 CAD/CAM ** ** ** ** 01/08/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Pháp luật đại cương 5.5 5.3 D 5.3 (D) 14/12/2016
51 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
52 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
53 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
54 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
55 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
56 Thực hành Hàn 8 B 8 (B)
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 16/02/2017
58 Hóa học đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 14/02/2017
59 Toán cao cấp 2A 6.5 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2016
60 Hình họa 7 7.3 B 7.3 (B) 24/02/2016
61 CAD 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2016
62 Vật liệu học 8.5 8.2 B 8.2 (B) 27/08/2016
63 Vẽ kỹ thuật 7 7.5 B 7.5 (B) 27/08/2016
64 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7 B 7 (B) 23/08/2017
65 Phương pháp tính 7 7.3 B 7.3 (B) 24/02/2017
66 Thuỷ lực đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 20/02/2017
67 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 15/08/2016
68 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
69 CAD/CAM 5 6 C 6 (C) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo