Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Văn Hoàn
Mã sinh viên: 0941010641
Lớp: ĐH CK 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 06/01/2015 04/02/2015
2 Hình họa 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 06/01/2015 01/02/2015
3 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 05/01/2015
4 Cơ lý thuyết 4 5 D 5 (D) 14/01/2015
5 Vật liệu học 6 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.3 D 5.3 (D) 13/03/2015
9 Toán cao cấp 2A 0 4.5 1.3 4.3 F D 4.3 (D) 05/06/2015 05/08/2015
10 Vẽ kỹ thuật 1 1.5 3.6 3.9 F F 3.9 (F) 17/06/2015 11/08/2015
11 Thực hành cắt gọt 1 6.5 C 6.5 (C)
12 Vật lý 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 09/06/2015 06/08/2015
13 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 10/06/2015
14 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 04/06/2015
15 Tin học văn phòng 4.5 4.9 D 4.9 (D) 05/06/2015
16 Sức bền vật liệu 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 11/06/2015 06/08/2015
17 Nguyên lý cắt 5 5.7 C 5.7 (C) 24/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2015
19 Thuỷ lực đại cương 0 1.5 F 1.5 (F) 07/01/2016
20 Chi tiết máy 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2015
21 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.9 B 7.9 (B) 22/12/2015
22 CAD 6 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2016
23 Kỹ thuật điện 6 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2016
24 Tiếng Anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 12/01/2016
25 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 29/06/2016
26 Máy cắt 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
28 Lý thuyết điều khiển 0 2.5 F 2.5 (F) 25/06/2016
29 Tiếng Anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 12/07/2016
30 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
31 Hóa học đại cương 5 5 D 5 (D) 27/06/2016
32 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
33 CAD/CAE 7 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2017
34 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
35 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.5 C 5.5 (C) 10/01/2017
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 23/12/2016
37 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 08/12/2016
38 Kỹ năng giao tiếp 8 8 B 8 (B) 28/12/2016
39 An toàn và môi trường công nghiệp 7 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2017
40 Phương pháp tính 5.5 5 D 5 (D) 23/12/2016
41 Công nghệ CNC 3 4.7 D 4.7 (D) 28/12/2016
42 Thực hành cắt gọt 2 8.8 A 8.8 (A)
43 CAD/CAM 5 5.5 C 5.5 (C) 01/08/2017
44 Pháp luật đại cương 5.5 5.7 C 5.7 (C) 10/07/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4 D 4 (D) 03/07/2017
46 Đồ gá 5.5 5.5 C 5.5 (C) 11/06/2017
47 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
48 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
49 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
50 Thực hành Hàn 7.7 B 7.7 (B)
51 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
52 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
53 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
54 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
55 Hình họa 4.5 5.7 C 5.7 (C) 24/02/2016
56 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 02/02/2016
57 Vẽ kỹ thuật 3 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2016
58 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 25/08/2017
59 Lý thuyết điều khiển 7 7.1 B 7.1 (B) 21/08/2017
60 Thuỷ lực đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo