Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Võ Đình Tiến
Mã sinh viên: 0941010642
Lớp: ĐH CK 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 3.5 4 D 4 (D) 06/01/2015
2 Hình họa 4 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
4 Cơ lý thuyết 3 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2015
5 Vật liệu học 7.5 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
9 Toán cao cấp 2A 6 5.3 D 5.3 (D) 05/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 8 8.3 B 8.3 (B) 17/06/2015
11 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
12 Vật lý 7 6.8 C 6.8 (C) 09/06/2015
13 Nguyên lý máy 5.5 6.3 C 6.3 (C) 10/06/2015
14 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 04/06/2015
15 Tin học văn phòng 8 7.5 B 7.5 (B) 05/06/2015
16 Sức bền vật liệu 4.5 5.5 C 5.5 (C) 11/06/2015
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
18 CAD/CAE 6.5 7.2 B 7.2 (B) 14/07/2017
19 Toán cao cấp 1 9 8.7 A 8.7 (A) 26/08/2016
20 Đồ án chi tiết máy (I)
21 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
22 Nguyên lý cắt 6 6.3 C 6.3 (C) 24/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 31/12/2015
24 Thuỷ lực đại cương 6 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2016
25 Chi tiết máy 3 4.5 D 4.5 (D) 28/12/2015
26 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.6 C 6.6 (C) 22/12/2015
27 CAD I (I)
28 Kỹ thuật điện 6 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2016
29 Tiếng Anh 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2016
30 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
31 Máy cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 19/06/2016
32 CAD/CAM I (I)
33 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
34 Lý thuyết điều khiển 6 6 C 6 (C) 25/06/2016
35 Hóa học đại cương 8 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
36 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
37 Tiếng Anh 2 4.5 4.4 D 4.4 (D) 15/07/2016
38 Tiếng Anh 3 6.5 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2017
39 CAD/CAE ** ** ** ** 07/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Công nghệ chế tạo máy 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2017
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 3 F 3 (F) 23/12/2016
42 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 08/12/2016
43 Kỹ năng giao tiếp 8 8.2 B 8.2 (B) 28/12/2016
44 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2017
45 Phương pháp tính 6.5 7 B 7 (B) 23/12/2016
46 Công nghệ CNC 7 7 B 7 (B) 28/12/2016
47 CAD/CAM 7 7.3 B 7.3 (B) 01/08/2017
48 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4 D 4 (D) 24/06/2016
50 Đồ gá 7 6.8 C 6.8 (C) 11/06/2017
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
52 Công nghệ chế tạo máy 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2017
53 Thiết kế dụng cụ cắt 2.5 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
54 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
55 Thực hành CNC 6.5 C 6.5 (C)
56 Thực hành Hàn 8.7 A 8.7 (A)
57 Pháp luật đại cương I (I)
58 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
59 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
60 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
61 Toán cao cấp 2A 9 8.4 B 8.4 (B) 22/02/2016
62 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.3 D 4.3 (D) 02/02/2016
63 Cơ lý thuyết 8 8.2 B 8.2 (B) 20/02/2016
64 CAD 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo