Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Võ Duy Hiệp
Mã sinh viên: 0941010645
Lớp: ĐH CK 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 3 4.5 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 06/01/2015 04/02/2015
2 Hình họa 0 1.5 2.5 3.5 F F 3.5 (F) 06/01/2015 01/02/2015
3 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 05/01/2015
4 Cơ lý thuyết 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 14/01/2015 07/02/2015
5 Vật liệu học 2 4 D 4 (D) 31/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 13/03/2015
9 Toán cao cấp 2A 7 5.8 C 5.8 (C) 05/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.6 D 4.6 (D) 17/06/2015
11 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
12 Vật lý 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 09/06/2015 06/08/2015
13 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 10/06/2015
14 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 04/06/2015
15 Tin học văn phòng 5.5 5.9 C 5.9 (C) 05/06/2015
16 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 11/06/2015
17 Hình họa 6 5.3 D 5.3 (D) 26/08/2016
18 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 3.4 F 3.4 (F) 01/11/2017
19 Đồ án chi tiết máy (I)
20 Nguyên lý cắt 5 5.5 C 5.5 (C) 24/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2015
22 Thuỷ lực đại cương 0 1 F 1 (F) 07/01/2016
23 Chi tiết máy 1 1.8 F 1.8 (F) 28/12/2015
24 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.3 D 5.3 (D) 22/12/2015
25 CAD 6 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2016
26 Kỹ thuật điện 1 3.2 F 3.2 (F) 01/01/2016
27 Tiếng Anh 1 4.5 4.9 D 4.9 (D) 12/01/2016
28 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
29 Máy cắt 4 4.5 D 4.5 (D) 19/06/2016
30 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 29/06/2016
31 Lý thuyết điều khiển I (I)
32 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
33 Hóa học đại cương 5 4.9 D 4.9 (D) 27/06/2016
34 Tiếng Anh 2 0 1.3 F 1.3 (F) 15/07/2016
35 Tiếng Anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 28/07/2017
36 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
37 CAD/CAE 5 5.3 D 5.3 (D) 07/02/2017
38 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
39 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2017
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 23/12/2016
41 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 08/12/2016
42 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
43 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
44 Phương pháp tính 7.5 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2016
45 Công nghệ CNC 5.5 6 C 6 (C) 28/12/2016
46 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2017
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1.5 1.7 F 1.7 (F) 03/07/2017
48 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.3 D 5.3 (D) 21/07/2017
49 Thiết kế dụng cụ cắt 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
50 Đồ gá 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/06/2017
51 Thực hành cắt gọt 2 8.1 B 8.1 (B)
52 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
53 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
54 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
55 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
56 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
57 Thực hành Hàn 8.5 A 8.5 (A)
58 Vật lý 8 8.2 B 8.2 (B) 01/03/2016
59 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2016
60 Pháp luật đại cương 2 3.2 F 3.2 (F) 28/08/2017
61 Kỹ thuật điện 2 4 D 4 (D) 29/08/2017
62 Lý thuyết điều khiển 6.5 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2017
63 Thuỷ lực đại cương 6 6 C 6 (C) 20/02/2017
64 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
65 Thuỷ lực đại cương 2 3.7 F 3.7 (F) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo