Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đức
Mã sinh viên: 0941010650
Lớp: ĐH CK 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 4 5 D 5 (D) 06/01/2015
2 Hình họa 2 4.2 D 4.2 (D) 06/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
4 Cơ lý thuyết 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 14/01/2015 07/02/2015
5 Vật liệu học 3 5 D 5 (D) 31/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
9 Toán cao cấp 2A 7 7.3 B 7.3 (B) 05/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 6 6.9 C 6.9 (C) 17/06/2015
11 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
12 Vật lý 7.5 7 B 7 (B) 09/06/2015
13 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 10/06/2015
14 Giáo dục thể chất 2 8 8.3 B 8.3 (B) 04/06/2015
15 Tin học văn phòng 8 7.1 B 7.1 (B) 05/06/2015
16 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 11/06/2015
17 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 10/05/2016
18 Vật liệu học 9.5 8.8 A 8.8 (A) 28/08/2015
19 Nguyên lý cắt 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 31/12/2015
21 Thuỷ lực đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
22 Chi tiết máy 9 8.7 A 8.7 (A) 28/12/2015
23 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.9 B 7.9 (B) 22/12/2015
24 CAD 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/01/2016
25 Kỹ thuật điện 6 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2016
26 Tiếng Anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2016
27 Kỹ năng giao tiếp 8 7.4 B 7.4 (B) 05/01/2017
28 Đồ án chi tiết máy 7.5 B 7.5 (B)
29 Máy cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2016
30 Giáo dục thể chất 4 10 9 A 9 (A) 07/06/2016
31 Hóa học đại cương 8 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
32 Lý thuyết điều khiển 4 5.3 D 5.3 (D) 25/06/2016
33 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
34 Tiếng Anh 2 6.5 7.2 B 7.2 (B) 08/07/2016
35 Phương pháp tính 9 8.8 A 8.8 (A) 23/12/2016
36 Công nghệ CNC 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2016
37 Tiếng Anh 3 7 6.9 C 6.9 (C) 16/01/2017
38 CAD/CAE 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2017
39 Công nghệ chế tạo máy 1 3.5 5.2 D 5.2 (D) 10/01/2017
40 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 09/07/2017
42 Công nghệ chế tạo máy 2 4 5 D 5 (D) 03/07/2017
43 CAD/CAM 7.5 7 B 7 (B) 01/08/2017
44 Đồ gá 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2017
45 Thiết kế dụng cụ cắt 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
46 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2016
47 Thực hành Hàn 8.7 A 8.7 (A)
48 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
49 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
50 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
51 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
52 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.6 C 6.6 (C) 18/02/2016
53 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 01/09/2016
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 C 6 (C) 29/08/2016
55 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
56 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo