Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hồng Thái
Mã sinh viên: 0941010653
Lớp: ĐH CK 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2015
2 Hình họa 2 3 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 06/01/2015 01/02/2015
3 Toán cao cấp 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2015
4 Vật liệu học 4.5 5.5 C 5.5 (C) 31/12/2014
5 Cơ lý thuyết 1 1 3 3 F F 3 (F) 14/01/2015 07/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 13/03/2015
9 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 04/06/2015
10 Sức bền vật liệu 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 11/06/2015 06/08/2015
11 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
12 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 05/06/2015
13 Vật lý 3.5 3 3.9 3.6 F F 3.9 (F) 11/06/2015 06/08/2015
14 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.9 C 5.9 (C) 17/06/2015
15 Toán cao cấp 2A 5 4.8 D 4.8 (D) 02/06/2015
16 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 09/06/2015
17 Thiết kế dụng cụ cắt 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/07/2017
18 Cơ lý thuyết 3 4.3 D 4.3 (D) 02/09/2015
19 CAD 5.5 6 C 6 (C) 29/01/2016
20 Tiếng Anh 1 6.5 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2016
21 Kỹ thuật điện 2 4 D 4 (D) 01/01/2016
22 Chi tiết máy 5 5.9 C 5.9 (C) 23/12/2015
23 Nguyên lý cắt 4.5 5.8 C 5.8 (C) 24/01/2016
24 Thuỷ lực đại cương 6 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2016
25 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2015
26 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.6 B 7.6 (B) 24/01/2016
27 Thực hành Hàn 8 B 8 (B)
28 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
29 Hóa học đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
30 Máy cắt 2 3.7 F 3.7 (F) 19/06/2016
31 Tiếng Anh 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 11/07/2016
32 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
33 Lý thuyết điều khiển 0 2.3 F 2.3 (F) 25/06/2016
34 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
35 Phương pháp tính 6.5 6.4 C 6.4 (C) 28/12/2016
36 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2017
37 Công nghệ chế tạo máy 1 3.5 4.4 D 4.4 (D) 10/01/2017
38 Công nghệ CNC I (I)
39 CAD/CAE 6.5 6.5 C 6.5 (C) 07/02/2017
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 3.8 F 3.8 (F) 23/12/2016
41 Tiếng Anh 3 5.5 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2017
42 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 19/12/2016
43 Kỹ năng giao tiếp 6 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2016
44 CAD/CAM 3.5 5 D 5 (D) 01/08/2017
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 14/06/2017
46 Đồ gá 3 4.3 D 4.3 (D) 22/08/2017
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
48 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
49 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2017
50 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
51 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
52 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
53 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
54 Pháp luật đại cương I (I)
55 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
56 Vật lý 5.5 6.8 C 6.8 (C) 23/02/2016
57 Sức bền vật liệu 1 2.8 F 2.8 (F) 02/02/2016
58 Sức bền vật liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 01/09/2016
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 24/08/2017
60 Lý thuyết điều khiển 3.5 4.7 D 4.7 (D) 03/03/2017
61 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 01/03/2016
62 Máy cắt 8 8.2 B 8.2 (B) 25/08/2016
63 Công nghệ CNC 4.5 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2017
64 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo