Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Toàn
Mã sinh viên: 0941010665
Lớp: ĐH CK 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5.5 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2014
2 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 05/01/2015
3 Toán cao cấp 1 10 9.8 A 9.8 (A) 06/01/2015
4 Hình họa 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2015
5 Cơ lý thuyết 7 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 11/06/2015 06/08/2015
10 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
11 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2015
12 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 04/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 9 8.7 A 8.7 (A) 06/06/2015
14 Tin học văn phòng 6.5 7 B 7 (B) 15/06/2015
15 Vật lý 8 8.2 B 8.2 (B) 11/06/2015
16 Nguyên lý máy 8 7.8 B 7.8 (B) 09/06/2015
17 Thuỷ lực đại cương 8.5 8.4 B 8.4 (B) 11/01/2016
18 Kỹ thuật điện 7 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 9 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2016
20 CAD 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/01/2016
21 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.1 B 7.1 (B) 05/01/2016
22 Nguyên lý cắt 6.5 7 B 7 (B) 12/01/2016
23 Tiếng Anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 22/01/2016 ĐPK
24 Chi tiết máy 9 8.7 A 8.7 (A) 23/12/2015
25 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2016
26 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 16/06/2016
27 Hóa học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
28 Máy cắt 8 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2016
29 Lý thuyết điều khiển 7 6.8 C 6.8 (C) 25/06/2016
30 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
31 Tiếng Anh 2 6 6 C 6 (C) 11/07/2016
32 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2016
33 CAD/CAE 6.5 7 B 7 (B) 07/02/2017
34 Kỹ năng giao tiếp 6 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2016
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2016
36 Công nghệ CNC 5.5 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2016
37 Tiếng Anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2017
38 Công nghệ chế tạo máy 1 7 6.9 C 6.9 (C) 10/01/2017
39 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
40 Phương pháp tính 9.5 9.7 A 9.7 (A) 23/12/2016
41 CAD/CAM 7.5 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2017
42 Đồ gá 6 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.1 D 5.1 (D) 09/07/2017
44 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 6.8 C 6.8 (C) 14/06/2017
45 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
46 Thực hành cắt gọt 2 7.5 B 7.5 (B)
47 Thiết kế dụng cụ cắt 4 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
48 Pháp luật đại cương I (I)
49 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
50 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
51 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
52 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
53 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
54 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
55 Sức bền vật liệu 8.5 8.3 B 8.3 (B) 02/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo