Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Quân
Mã sinh viên: 0941012016CT
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 2A 3 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
2 CAD/CAE 8.5 8.5 A 8.5 (A) 14/07/2017
3 Chi tiết máy I (I)
4 Phương pháp tính I (I)
5 Vật liệu học I (I)
6 Tiếng Anh 1 6.5 7 B 7 (B) 20/01/2017
7 Hóa học đại cương 9 8.9 A 8.9 (A) 10/12/2016
8 Kỹ thuật điện 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2016
9 Vật liệu học I (I)
10 Thuỷ lực đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 03/01/2017
11 Tiếng Anh 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 01/07/2017
12 Lý thuyết điều khiển 4 5 D 5 (D) 03/07/2017
13 Giáo dục thể chất 5 I (I)
14 Công nghệ CNC 4.5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2016
15 Công nghệ chế tạo máy 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 10/01/2017
16 Tiếng Anh 3 I (I)
17 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
18 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.5 C 6.5 (C) 14/06/2017
20 CAD/CAM 7.5 7.6 B 7.6 (B) 01/08/2017
21 Thực hành Hàn 8.5 A 8.5 (A)
22 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
23 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
24 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
25 Thực hành CNC 6.5 C 6.5 (C)
26 Vẽ kỹ thuật 8.5 7.8 B 7.8 (B) 16/02/2017
27 Toán cao cấp 2A I (I)
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
29 CAD ** ** ** (I) 28/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Dung sai và kỹ thuật đo 3.5 5 D 5 (D) 26/08/2017
31 Nguyên lý cắt 8 8 B 8 (B) 20/08/2017
32 Sức bền vật liệu 5.5 6.5 C 6.5 (C) 22/08/2017
33 CAD 7.5 8 B 8 (B) 02/03/2017
34 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
35 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** (I) 24/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Đồ gá 5.5 6 C 6 (C) 20/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo