Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tuyên
Mã sinh viên: 0941020005
Lớp: ĐH CĐT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 1.5 3.5 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 06/01/2015 01/02/2015
2 Cơ lý thuyết 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2015
3 Cơ khí đại cương 5.5 6.7 C 6.7 (C) 19/01/2015 ĐPK
4 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 30/12/2014
5 Toán cao cấp 1 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 09/01/2015 05/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 28/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 C 6 (C) 27/01/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2015
9 Tin học văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 07/07/2015
10 Vật lý 5.5 6.3 C 6.3 (C) 09/07/2015
11 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 01/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 22/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/07/2015
14 Nguyên lý máy 9 8.7 A 8.7 (A) 09/07/2015
15 Vẽ kỹ thuật 4 5.1 D 5.1 (D) 16/07/2015
16 Cơ khí đại cương 6 6 C 6 (C) 22/08/2015
17 Toán cao cấp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 02/09/2015
18 Chi tiết máy 9 8.8 A 8.8 (A) 23/12/2015
19 Giáo dục thể chất 3 10 9 A 9 (A) 30/12/2015
20 Kỹ thuật lập trình 9 7.8 B 7.8 (B) 28/01/2016
21 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
22 Kỹ thuật điện 3 4.7 D 4.7 (D) 01/01/2016
23 Hóa học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 25/12/2015
24 Tiếng Anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 12/01/2016
25 CAD 7 7.2 B 7.2 (B) 29/01/2016
26 Thuỷ lực đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
27 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2016
28 Tiếng Anh 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 08/07/2016
29 Hệ thống tự động thuỷ khí 7 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
30 Lý thuyết điều khiển 6 6.3 C 6.3 (C) 14/07/2016
31 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 14/06/2016
32 Kỹ thuật vi điều khiển 7 7.4 B 7.4 (B) 24/06/2016
33 Tiếng Anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2017
34 Thiết kế mạch điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2017
35 Kỹ thuật tự động hoá 7.5 7.5 B 7.5 (B) 08/02/2017
36 An toàn và môi trường công nghiệp 9 8.5 A 8.5 (A) 17/12/2016
37 Cơ điện tử 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2016
38 Cảm biến và hệ thống đo lường 4 5 D 5 (D) 28/12/2016
39 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 17/12/2016
40 Kỹ thuật điện tử I (I)
41 Kỹ năng giao tiếp 9.5 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2017
42 Robot công nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/06/2017
43 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
44 Máy tự động 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
45 CAD/CAM 9 8.7 A 8.7 (A) 01/08/2017
46 Cơ điện tử 2 8 7.8 B 7.8 (B) 12/06/2017
47 Thực hành Cơ điện tử (I)
48 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
49 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
50 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8 8.2 B 8.2 (B) 02/03/2017
52 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.6 D 4.6 (D) 02/02/2016
53 Phương pháp tính 9 8.7 A 8.7 (A) 05/09/2016
54 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2016
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2016
56 Pháp luật đại cương 7.5 7.4 B 7.4 (B) 01/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo