Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đức Bằng
Mã sinh viên: 0941020011
Lớp: ĐH CĐT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6.5 7 B 7 (B) 08/02/2015
2 Vật lý 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 06/02/2015
3 Tiếng Anh CLC 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 06/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 8.7 A 8.7 (A) 23/01/2015
5 Toán ứng dụng 1 2.5 6 3.7 6 F C 6 (C) 31/01/2015 18/02/2015
6 Thực tập cắt gọt 7.8 B 7.8 (B)
7 Hình họa (Cơ khí) - CLC 7 7 B 7 (B) 09/02/2015
8 Tiếng Anh CLC 2 5.5 6.4 C 6.4 (C) 15/07/2015
9 Hóa học 1 6.5 7 B 7 (B) 17/06/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
11 Cơ lý thuyết (CLC) 3 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 25/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2015
14 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 17/06/2015
15 Nhập môn tin học (CT CLC) 9.5 9.2 A 9.2 (A) 23/06/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 0 6 2 6 F C 6 (C) 19/08/2015 26/08/2015
17 Kiến tập 1 (CT CLC) 9 A 9 (A)
18 Toán ứng dụng 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 16/07/2015
19 Cơ lý thuyết 7.5 7.5 B 7.5 (B) 21/08/2017
20 Quá trình sản xuất cơ khí (CT CLC) 8 B 8 (B)
21 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2015
22 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8 B 8 (B) 31/12/2015
23 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7 B 7 (B) 16/12/2015
24 Nguyên lý máy 6.5 7 B 7 (B) 27/12/2015
25 Phương trình vi phân (CT CLC) 6 7 B 7 (B) 03/01/2016
26 Sức bền vật liệu (CT CLC) 4 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2016
27 Tiếng Anh CLC 3 4.5 5.1 D 5.1 (D) 29/12/2015
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 28/06/2016
29 Nguyên lý cắt (CT CLC) 9 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2016
30 Tiếng Anh CLC 4 6.5 6.5 C 6.5 (C) 08/07/2016
31 Giáo dục thể chất 4 5 6.3 C 6.3 (C) 30/04/2016
32 Kiến tập 2 (CT CLC) 8.5 A 8.5 (A)
33 Vật lý 2 10 9.2 A 9.2 (A) 19/06/2016
34 Chi tiết máy 3 4.5 D 4.5 (D) 01/08/2016
35 Kỹ thuật điện 8 8 B 8 (B) 10/07/2016
36 CADD (CT CLC) 7 7.2 B 7.2 (B) 11/07/2016
37 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
38 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2016
39 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
40 Cơ sở hệ thống tự động 5 5.8 C 5.8 (C) 23/12/2016
41 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 26/12/2016
42 Ứng dụng công nghệ tiên tiến trong thiết kế vào chế tạo sản phẩm (CT CLC) 8 B 8 (B)
43 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2016
44 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2016
45 Máy cắt (CT CLC) 7 7.5 B 7.5 (B) 12/12/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2017
47 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 14/12/2016
48 CADD2 (CT CLC) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 09/08/2017
49 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
50 Hệ thống tự động thủy khí 6 6 C 6 (C) 03/07/2017
51 Công nghệ chế tạo máy 1 (CT CLC) 5.5 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2017
52 Công nghệ CNC 6.5 7.2 B 7.2 (B) 22/08/2017
53 Phương pháp nghiên cứu KH 9 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
54 Đồ gá 3.5 4.5 D 4.5 (D) 15/06/2017
55 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
56 Đồ án công nghệ CTM (I)
57 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
58 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
59 Các phương pháp gia công tiên tiến (CT CLC) I (I)
60 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
61 Tự động hóa quá trình sản xuất I (I)
62 Thiết kế khuôn (CT CLC) I (I)
63 Công nghệ chế tạo máy 2 (CT CLC) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo