Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Quốc Dương
Mã sinh viên: 0941020012
Lớp: ĐH CĐT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 6 7 B 7 (B) 06/01/2015
2 Cơ lý thuyết 9 8.8 A 8.8 (A) 14/01/2015
3 Cơ khí đại cương 8.5 8.7 A 8.7 (A) 15/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
5 Toán cao cấp 1 8 8 B 8 (B) 09/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2015
9 Tin học văn phòng 9 8.9 A 8.9 (A) 07/07/2015
10 Vật lý 10 9.6 A 9.6 (A) 09/07/2015
11 Sức bền vật liệu 9.5 9.2 A 9.2 (A) 01/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 22/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 8.5 8.7 A 8.7 (A) 01/07/2015
14 Nguyên lý máy 9.5 8.8 A 8.8 (A) 09/07/2015
15 Vẽ kỹ thuật 7 7.6 B 7.6 (B) 16/07/2015
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2016
17 Chi tiết máy 7.5 8.1 B 8.1 (B) 23/12/2015
18 Giáo dục thể chất 3 6 7 B 7 (B) 30/12/2015
19 Kỹ thuật lập trình 9 8.4 B 8.4 (B) 28/01/2016
20 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
21 Kỹ thuật điện 6.5 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2016
22 Hóa học đại cương 7.5 7.6 B 7.6 (B) 25/12/2015
23 Tiếng Anh 1 4 4.5 D 4.5 (D) 12/01/2016
24 CAD 8 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2016
25 Thuỷ lực đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
26 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 5 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2016
27 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
28 Lý thuyết điều khiển I (I)
29 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
30 Tiếng Anh 2 2 2.8 F 2.8 (F) 08/07/2016
31 Giáo dục thể chất 4 7 8 B 8 (B) 03/06/2016
32 Tiếng Anh 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2017
33 Thiết kế mạch điện tử 9.5 9.4 A 9.4 (A) 05/01/2017
34 Phương pháp tính 10 9.7 A 9.7 (A) 20/12/2016
35 Kỹ thuật tự động hoá 5 5.7 C 5.7 (C) 08/02/2017
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2017
37 An toàn và môi trường công nghiệp 4 5.5 C 5.5 (C) 17/12/2016
38 Cơ điện tử 1 I (I)
39 Cảm biến và hệ thống đo lường 7.5 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2016
40 Giáo dục thể chất 5 7 6.5 C 6.5 (C) 17/12/2016
41 Kỹ năng giao tiếp I (I)
42 Kỹ thuật tự động hoá I (I)
43 Kỹ thuật điện tử I (I)
44 Robot công nghiệp 9.5 8.7 A 8.7 (A) 14/06/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4.6 D 4.6 (D) 03/07/2017
46 Thực hành Nguội 9 A 9 (A)
47 Máy tự động 8 8 B 8 (B) 03/07/2017
48 CAD/CAM 9 8.6 A 8.6 (A) 01/08/2017
49 Cơ điện tử 2 8 8 B 8 (B) 12/06/2017
50 Thực hành Cơ điện tử (I)
51 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
52 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
53 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
54 Kỹ thuật vi điều khiển 9 8.9 A 8.9 (A) 11/02/2017
55 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 24/02/2017
56 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 21/02/2017
57 Tiếng Anh 2 3.5 3.8 F 3.8 (F) 27/09/2017 ĐPK
58 Cơ điện tử 1 9 8.9 A 8.9 (A) 28/08/2017
59 Lý thuyết điều khiển 8.5 8.3 B 8.3 (B) 31/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo