Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đàm Duy Phú
Mã sinh viên: 0941020019
Lớp: ĐH CĐT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 9 8 B 8 (B) 22/01/2015
2 Toán ứng dụng 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 31/01/2015
3 Thực tập cắt gọt 7.5 B 7.5 (B)
4 Vật liệu học 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 08/02/2015 20/03/2015 ĐPK
5 Vật lý 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 06/02/2015 06/03/2015
6 Hình họa (Cơ khí) - CLC 9 8.7 A 8.7 (A) 05/02/2015
7 Tiếng Anh CLC 1 8 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2015
8 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
9 Tiếng Anh CLC 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/07/2015
10 Cơ lý thuyết (CLC) 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 03/07/2015 03/08/2015
11 Nhập môn tin học (CT CLC) 9 8.7 A 8.7 (A) 11/09/2015
12 Kiến tập 1 (CT CLC) 8 B 8 (B)
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 17/08/2015
14 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2015
15 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2015
16 Toán ứng dụng 2 3.5 4.8 D 4.8 (D) 16/07/2015
17 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 19/08/2015
18 Hóa học 1 3.5 5.1 D 5.1 (D) 17/06/2015
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8.7 A 8.7 (A) 27/08/2016
20 Giáo dục thể chất 3 9 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2015
21 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/01/2016
22 Quá trình sản xuất cơ khí (CT CLC) 8 B 8 (B)
23 Phương trình vi phân (CT CLC) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 03/01/2016
24 Tiếng Anh CLC 3 5 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2015
25 Sức bền vật liệu (CT CLC) 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
26 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2015
27 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 3.5 F 3.5 (F) 16/12/2015
28 Chi tiết máy 7 6.9 C 6.9 (C) 22/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 06/05/2016
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 28/06/2016
31 Kỹ thuật điện 4 4.8 D 4.8 (D) 10/07/2016
32 Nguyên lý cắt (CT CLC) 7.5 7.6 B 7.6 (B) 27/06/2016
33 Tiếng Anh CLC 4 7.5 7.4 B 7.4 (B) 08/07/2016
34 Kiến tập 2 (CT CLC) 9 A 9 (A)
35 CADD (CT CLC) 5 5.3 D 5.3 (D) 11/07/2016
36 Vật lý 2 7 7.5 B 7.5 (B) 19/06/2016
37 Ứng dụng công nghệ tiên tiến trong thiết kế vào chế tạo sản phẩm (CT CLC) 8 B 8 (B)
38 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
39 Máy cắt (CT CLC) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 12/12/2016
40 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 27/12/2016
41 An toàn và môi trường công nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 14/12/2016
42 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3.5 3.8 F 3.8 (F) 12/01/2017
44 Cơ sở hệ thống tự động 5 4.8 D 4.8 (D) 23/12/2016
45 Giáo dục thể chất 5 8 8.2 B 8.2 (B) 13/12/2016
46 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2016
47 Công nghệ CNC I (I)
48 Công nghệ xử lý vật liệu 9.5 9 A 9 (A) 03/07/2017
49 Hệ thống tự động thủy khí 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
50 Công nghệ CNC 0.5 2.8 F 2.8 (F) 17/06/2017
51 CADD2 (CT CLC) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 09/08/2017
52 Đồ gá 5 6.2 C 6.2 (C) 15/06/2017
53 Công nghệ chế tạo máy 1 (CT CLC) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
54 Phương pháp nghiên cứu KH 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
55 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
56 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
57 Tự động hóa quá trình sản xuất I (I)
58 Các phương pháp gia công tiên tiến (CT CLC) I (I)
59 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
60 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
61 Công nghệ chế tạo máy 2 (CT CLC) I (I)
62 Thiết kế khuôn (CT CLC) I (I)
63 Đồ án công nghệ CTM (I)
64 Toán cao cấp 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 15/02/2017
65 Vật liệu học 8 8 B 8 (B) 27/08/2016
66 Phương trình vi phân (CT CLC) 5.5 6.7 C 6.7 (C) 22/08/2017
67 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8.5 7.9 B 7.9 (B) 26/02/2017
68 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 21/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo