Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Công Quyền
Mã sinh viên: 0941020022
Lớp: ĐH CĐT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 4 5 D 5 (D) 06/01/2015
2 Cơ lý thuyết 3 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2015
3 Cơ khí đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 30/12/2014
5 Toán cao cấp 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 28/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
9 Tin học văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 07/07/2015
10 Vật lý 3 4.8 D 4.8 (D) 09/07/2015
11 Sức bền vật liệu 1 0 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 01/07/2015 11/08/2015
12 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 22/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 3 5.2 D 5.2 (D) 15/07/2015 ĐPK
14 Nguyên lý máy 8.5 8.3 B 8.3 (B) 09/07/2015
15 Vẽ kỹ thuật 3 4.4 D 4.4 (D) 16/07/2015
16 Chi tiết máy ** ** ** ** 23/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
18 Kỹ thuật lập trình 9 7.7 B 7.7 (B) 28/01/2016
19 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
20 Kỹ thuật điện 2 4.3 D 4.3 (D) 01/01/2016
21 Hóa học đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 25/12/2015
22 CAD 0.5 2.5 F 2.5 (F) 29/01/2016
23 Thuỷ lực đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
24 Tiếng Anh 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2015
25 Tiếng Anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2016
26 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 5 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2016
27 Hệ thống tự động thuỷ khí 3.5 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
28 Lý thuyết điều khiển 4 4.6 D 4.6 (D) 14/07/2016
29 Giáo dục thể chất 4 9 8.8 A 8.8 (A) 20/06/2016
30 Kỹ thuật vi điều khiển 1 2.5 F 2.5 (F) 24/06/2016
31 Cơ điện tử 1 I (I)
32 Kỹ thuật điện tử I (I)
33 Thiết kế mạch điện tử 4 5 D 5 (D) 05/01/2017
34 Phương pháp tính 3.5 5 D 5 (D) 20/12/2016
35 Tiếng Anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2017
36 Kỹ thuật tự động hoá 5.5 5.7 C 5.7 (C) 08/02/2017
37 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.4 B 7.4 (B) 17/12/2016
38 Cơ điện tử 1 2.5 3.3 F 3.3 (F) 28/12/2016
39 Cảm biến và hệ thống đo lường 3 4.3 D 4.3 (D) 28/12/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Robot công nghiệp 5 5.5 C 5.5 (C) 14/06/2017
42 Thực hành Nguội 7.5 B 7.5 (B)
43 Máy tự động 3.5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
44 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.8 D 4.8 (D) 15/06/2017
45 CAD/CAM ** ** ** ** 01/08/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Cơ điện tử 2 3 3.8 F 3.8 (F) 12/06/2017
47 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
48 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
49 Pháp luật đại cương I (I)
50 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
51 Thực hành Cơ điện tử (I)
52 Kỹ năng giao tiếp I (I)
53 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
54 Toán cao cấp 2A 6.5 7.3 B 7.3 (B) 22/02/2016
55 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.2 C 6.2 (C) 18/02/2016
56 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Chi tiết máy 1 3 F 3 (F) 31/08/2017
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 29/08/2016
59 Sức bền vật liệu I (I)
60 CAD 5.5 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2017
61 Cơ điện tử 1 2 3.4 F 3.4 (F) 28/08/2017
62 Giáo dục thể chất 5 9 9.3 A 9.3 (A) 22/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo