Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Tuấn Mạnh
Mã sinh viên: 0941020023
Lớp: ĐH CĐT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2015
2 Cơ lý thuyết 4 5.3 D 5.3 (D) 28/01/2015 ĐPK
3 Cơ khí đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
5 Toán cao cấp 1 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 09/01/2015 05/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
9 Tin học văn phòng 8.5 8.6 A 8.6 (A) 07/07/2015
10 Vật lý 5 5.8 C 5.8 (C) 09/07/2015
11 Sức bền vật liệu 1 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 01/07/2015 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 22/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 3 4.5 D 4.5 (D) 01/07/2015
14 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 09/07/2015
15 Vẽ kỹ thuật 2 ** 3.6 ** F ** 3.6 (F) 16/07/2015 07/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 29/06/2016
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.3 B 7.3 (B) 11/12/2016
18 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 23/12/2015
19 Giáo dục thể chất 3 2 4 D 4 (D) 30/12/2015
20 Kỹ thuật lập trình 9.5 8.3 B 8.3 (B) 28/01/2016
21 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
22 Kỹ thuật điện 1 3.3 F 3.3 (F) 01/01/2016
23 Hóa học đại cương 7 6.9 C 6.9 (C) 25/12/2015
24 Tiếng Anh 1 2.5 3.7 F 3.7 (F) 12/01/2016
25 CAD 1 2.7 F 2.7 (F) 29/01/2016
26 Thuỷ lực đại cương 5 6 C 6 (C) 07/01/2016
27 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.5 C 6.5 (C) 01/11/2017
28 Lý thuyết điều khiển 4 4.7 D 4.7 (D) 14/07/2016
29 Kỹ thuật vi điều khiển 1 3 F 3 (F) 24/06/2016
30 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
31 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2016
32 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** 08/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 10/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
35 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 6 C 6 (C) 17/12/2016
36 Cơ điện tử 1 2 2.8 F 2.8 (F) 28/12/2016
37 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
38 Thiết kế mạch điện tử 5 5.9 C 5.9 (C) 05/01/2017
39 Tiếng Anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
40 Phương pháp tính 6 6.5 C 6.5 (C) 20/12/2016
41 Kỹ thuật tự động hoá 6 6 C 6 (C) 08/02/2017
42 CAD I (I)
43 Kỹ thuật điện tử I (I)
44 Cơ điện tử 1 I (I)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 3.9 F 3.9 (F) 03/07/2017
46 Robot công nghiệp 4 4.7 D 4.7 (D) 14/06/2017
47 Thực hành Nguội 7 B 7 (B)
48 Máy tự động 3 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
49 CAD/CAM 6 6.8 C 6.8 (C) 01/08/2017
50 Cơ điện tử 2 5 5.3 D 5.3 (D) 12/06/2017
51 Thực hành Cơ điện tử (I)
52 Kỹ năng giao tiếp I (I)
53 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
54 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
55 Pháp luật đại cương I (I)
56 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
57 Vẽ kỹ thuật 8.5 7.7 B 7.7 (B) 24/02/2016
58 Sức bền vật liệu 4 4.9 D 4.9 (D) 17/02/2017
59 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 15/08/2017
60 Sức bền vật liệu ** ** ** ** 01/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Tiếng Anh 1 4 5.2 D 5.2 (D) 27/02/2017
62 Kỹ thuật điện 7.5 7.2 B 7.2 (B) 24/02/2016
63 CAD I (I)
64 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2016
65 Kỹ thuật vi điều khiển 10 10 A 10 (A) 23/08/2016
66 Tiếng Anh 2 5 4.7 D 4.7 (D) 11/09/2017
67 Cơ điện tử 1 1.5 3.2 F 3.2 (F) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo