Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Huy
Mã sinh viên: 0941020026
Lớp: ĐH CĐT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 1 4.5 3.3 5.7 F C 5.7 (C) 21/01/2015 01/02/2015 ĐPK
2 Cơ lý thuyết 4 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2015
3 Cơ khí đại cương 4.5 6 C 6 (C) 15/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 30/12/2014
5 Toán cao cấp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 09/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 28/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
9 Tin học văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 07/07/2015
10 Vật lý 2 4.1 D 4.1 (D) 09/07/2015
11 Sức bền vật liệu 1 0 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 01/07/2015 11/08/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 22/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 5 5.7 C 5.7 (C) 01/07/2015
14 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 09/07/2015
15 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.7 D 4.7 (D) 16/07/2015
16 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2015
17 Giáo dục thể chất 3 2 3.3 F 3.3 (F) 30/12/2015
18 Kỹ thuật lập trình 8 7 B 7 (B) 28/01/2016
19 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
20 Kỹ thuật điện 2.5 4.7 D 4.7 (D) 01/01/2016
21 Hóa học đại cương 4.5 5.2 D 5.2 (D) 25/12/2015
22 Tiếng Anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2016
23 CAD 8 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2016
24 Thuỷ lực đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2016
25 Thực hành Nguội (I)
26 Kỹ thuật điện tử I (I)
27 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 7 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2016
28 Tiếng Anh 2 3 4 D 4 (D) 08/07/2016
29 Hệ thống tự động thuỷ khí I (I)
30 Lý thuyết điều khiển I (I)
31 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2016
32 Kỹ thuật vi điều khiển 6.5 7 B 7 (B) 24/06/2016
33 Thiết kế mạch điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2017
34 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
35 Phương pháp tính 9 8.5 A 8.5 (A) 20/12/2016
36 Kỹ thuật tự động hoá 4 4.8 D 4.8 (D) 08/02/2017
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2017
38 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 17/12/2016
39 Giáo dục thể chất 5 6 6.5 C 6.5 (C) 15/12/2016
40 Cơ điện tử 1 4 4.3 D 4.3 (D) 28/12/2016
41 Cảm biến và hệ thống đo lường 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 3.4 F 3.4 (F) 03/07/2017
43 Robot công nghiệp 6 6.2 C 6.2 (C) 14/06/2017
44 Máy tự động 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5 D 5 (D) 14/06/2017
46 CAD/CAM 7 7.3 B 7.3 (B) 01/08/2017
47 Cơ điện tử 2 6.5 6.3 C 6.3 (C) 12/06/2017
48 Thực hành Cơ điện tử (I)
49 Kỹ năng giao tiếp I (I)
50 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
51 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
52 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
53 Pháp luật đại cương I (I)
54 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
55 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.8 D 4.8 (D) 18/02/2016
56 Vật lý 6.5 7.3 B 7.3 (B) 16/02/2017
57 Sức bền vật liệu 3.5 4.8 D 4.8 (D) 01/09/2016
58 Kỹ thuật điện 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2017
59 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 11/09/2017
60 Lý thuyết điều khiển 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/03/2017
61 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Tiếng Anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 11/09/2017
63 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 6 C 6 (C) 23/08/2016
64 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 03/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo