Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Quang Dũng
Mã sinh viên: 0941020028
Lớp: ĐH CĐT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 3.5 4.8 D 4.8 (D) 06/01/2015
2 Cơ lý thuyết 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2015
3 Cơ khí đại cương 5.5 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 30/12/2014
5 Toán cao cấp 1 8 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
9 Tin học văn phòng 9.5 9.2 A 9.2 (A) 07/07/2015
10 Vật lý 6 6.6 C 6.6 (C) 09/07/2015
11 Sức bền vật liệu 6.5 7 B 7 (B) 01/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 22/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 5 5.7 C 5.7 (C) 01/07/2015
14 Nguyên lý máy 9 8.7 A 8.7 (A) 09/07/2015
15 Vẽ kỹ thuật 3 4.3 D 4.3 (D) 16/07/2015
16 Chi tiết máy 1 3.8 F 3.8 (F) 23/12/2015
17 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2015
18 Kỹ thuật lập trình 5 5 D 5 (D) 28/01/2016
19 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
20 Kỹ thuật điện 2 3.8 F 3.8 (F) 01/01/2016
21 Hóa học đại cương 4.5 4.8 D 4.8 (D) 25/12/2015
22 CAD 2 3.3 F 3.3 (F) 29/01/2016
23 Thuỷ lực đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
24 Tiếng Anh 1 5.5 5.6 C 5.6 (C) 31/12/2015
25 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6 6 C 6 (C) 24/06/2016
26 Hệ thống tự động thuỷ khí I (I)
27 Lý thuyết điều khiển 4 4.7 D 4.7 (D) 14/07/2016
28 Giáo dục thể chất 4 I (I)
29 Kỹ thuật vi điều khiển 9 8 B 8 (B) 24/06/2016
30 Tiếng Anh 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 08/07/2016
31 Thiết kế mạch điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2017
32 Phương pháp tính I (I)
33 Tiếng Anh 3 8 7.6 B 7.6 (B) 16/01/2017
34 Kỹ thuật tự động hoá 3 4 D 4 (D) 08/02/2017
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 3.7 F 3.7 (F) 13/01/2017 ĐPK
36 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 17/12/2016
37 Cơ điện tử 1 I (I)
38 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 I (I)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Robot công nghiệp ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Thực hành Nguội 8.5 A 8.5 (A)
43 Máy tự động 3 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
44 CAD/CAM I (I)
45 Cơ điện tử 2 I (I)
46 Thực hành Cơ điện tử (I)
47 Kỹ năng giao tiếp I (I)
48 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
49 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
50 Pháp luật đại cương I (I)
51 Thực hành CNC 0 F (I)
52 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 7.9 B 7.9 (B) 18/02/2016
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 3 F 3 (F) 24/08/2017
54 CAD 4 5 D 5 (D) 02/03/2017
55 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Phương pháp tính 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/02/2017
57 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 22/02/2017
58 Cơ điện tử 1 I (I)
59 Hệ thống tự động thuỷ khí I (I)
60 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 02/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo